"nhão" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhão Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Từ điển Việt Trung"nhão" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhão
![]() | 爛; 爛軟 | ||
![]() | bùn nhão. | ||
| 爛泥。 | |||
![]() | 泥 | ||
![]() | 稀 | ||
![]() | bùn nhão | ||
| 稀泥。 | |||
![]() | 鬆軟; 不結實。 | ||
![]() | 方 | ||
![]() | 膗 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhão
- t. 1. Hơi nát vì hãy còn nhiều nước: Cơm nhão. 2. Không chắc: Bắp thịt nhão. 3. Hỏng, thất bại (thtục): Việc nhão rồi.
nt. Chỉ chất dẻo chứa nhiều nước, quá mềm. Bùn nhão.Từ khóa » Cơm Nhão Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG (ĐỘNG TỪ) - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Từ Vựng N3 - Bài 3: Nấu ăn (2)
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuất Khẩu Lao động
-
Cơm Nhão Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cơm Nhão Là Gì
-
Nấu ăn Tiếng Nhật đọc Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành điều Dưỡng (kaigo) - Sách 100
-
Cách Chữa Cơm Nhão, Cơm Khê
-
Món Cơm Trộn Trứng Sống Của Người Nhật Có Gì Mà Rất Nhiều Người ...
-
Nồi Cơm điện Cao Tần IH Nhật Bản Là Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
So Sánh Nồi Cơm điện Tử Và Nồi Cơm điện Cao Tần. Mua Loại Nào Tốt ...


