Từ Vựng N3 - Bài 3: Nấu ăn (2)

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

1. Từ vựng

① ふた: vung, nắp ② おたま: muôi ③ なべ: nồi ④ フライパン: chảo ⑤ フライ返し(かえし): dụng cụ/xẻng lật trứng chiên ⑥ 炊飯器(すいはんき): nồi cơm điện ⑦ しゃもじ: muôi xới (bới) cơm

2. Cụm từ:

 お湯(ゆ)を沸(わ)かす: đun nước → お湯が沸(わ)く: nước sôi ② お湯を冷(さ)ます: làm nguội nước → お湯が冷(さ)める: nước đã nguội ③ なべを火(ひ)にかける: đặt nồi lên bếp (đã bật) ④ ご飯(はん)を炊(た)く: nấu cơm ⑤ 油(あぶら)を熱(ねっ)する: làm nóng dầu ăn ⑥ 油(あぶら)で揚(あ)げる: chiên ngập dầu ⑦ 煮る(にる): nấu ⑧ ゆでる: luộc ⑨ いためる: xào ⑩ 蒸(む)す: hấp ⑪ 水(みず)を切(き)る: làm ráo nước ⑫ 混(ま)ぜる: trộn ⑬ こげる: cháy ⑭ ひっくり返(かえ)す/ 裏返す(うらかえす): lật (khi chiên) ⑮ 味(あじ)をつける: thêm gia vị ⑯ 塩(しお)を加(くわ)える: thêm muối   こしょうを振(ふ)る: rắc hạt tiêu ⑰ 味見(あじみ)をする/ 味(あじ)を見る: nếm ⑱ 味(あじ)が濃(こ)い: vị đậm (mặn) ⇔ 味が薄(うす)い: vị lạt/nhạt ⑲ からい: cay、 塩(しお)からい: mặn、 すっぱい: chua ⑳ できあがる: đã nấu/nướng xong → できあがり: (món gì) vừa nấu/nướng xong

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • Từ vựng N3 – Bài 1: Nhà bếp – Phòng khách Từ vựng N3 – Bài 1: Nhà bếp – Phòng khách
  • Từ vựng N3 – Bài 10: Lái xe ô tô (1) Từ vựng N3 – Bài 10: Lái xe ô tô (1)
  • Từ vựng N3 – Bài 2: Nấu ăn (1) Từ vựng N3 – Bài 2: Nấu ăn (1)
  • Từ vựng N3 – Bài 7: Lên kế hoạch đi du lịch Từ vựng N3 – Bài 7: Lên kế hoạch đi du lịch
  • Từ vựng N3 – Bài 8: Đi tàu (1) Từ vựng N3 – Bài 8: Đi tàu (1)
  • Từ vựng N3 – Bài 5: Giặt đồ Từ vựng N3 – Bài 5: Giặt đồ
  • Tổng hợp từ vựng N3 Tổng hợp từ vựng N3
  • Từ vựng N3 – Bài 9: Đi tàu (2) Từ vựng N3 – Bài 9: Đi tàu (2)

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Cơm Nhão Tiếng Nhật Là Gì