nhào lộn«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh người nhào lộn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: tumbler, vaulter . Bản dịch theo ngữ cảnh của người nhào lộn có ít nhất 26 câu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhào lộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhào lộn - Make loops, make somersaults =Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nhào lộn trong một câu và bản dịch của họ · Các vũ điệu nhào lộn… rất hay“ ông Prior nói. · The dancing the acrobatics- very good” said Mr. Prior ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nhào lộn. Make loops, make somersaults. Máy bay nhào lộn trên không: The plane was making loops in the air. Anh hề nhào lộn ...
Xem chi tiết »
nhào lộn = to somersault; to perform acrobatics Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu The clown turned many somersaults on the stage.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · somersault - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... biểu diễn nhào lộn ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "nhào lộn" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Nhào lộn dịch sang tiếng anh là: Make loops, make somersaults.
Xem chi tiết »
Classes take many forms including, movement analysis, improvisation, acrobatics, vocal preparation, writing, painting and sculpting. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
And this other customer throws a chair through a plate glass window... dives right after it and comes up on his feet like an acrobat. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Nhào lộn hoặc làm xiếc (tiếng Anh: Acrobatic, từ tiếng Hy Lạp cổ đại τέωοβατέω, akrobateo, "đi bộ trên đầu ngón chân", "đi khệnh khạng") là hiệu suất của ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Máy bay nhào lộn trên không: The plane was making loops in the air; Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu: The clowm made many someraults on the stage ...
Xem chi tiết »
'acrobatic' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... tính từ - tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhào Lộn Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhào lộn dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu