Nhạt Nhẽo - Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhạt nhẽo" thành Tiếng Anh
cool, tasteless, bland là các bản dịch hàng đầu của "nhạt nhẽo" thành Tiếng Anh.
nhạt nhẽo + Thêm bản dịch Thêm nhạt nhẽoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cool
adjective GlosbeMT_RnD -
tasteless
adjective GlosbeMT_RnD -
bland
adjectiveNó đã có thể trở nên nhạt nhẽo.
It runs a risk of being completely bland.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- frigid
- stale
- tepid
- boring
- cold
- colourless
- coolish
- coolly
- flavourless
- generic
- inanimate
- insipid
- mawkish
- milk and water
- savourless
- tedious
- unsavoury
- vapid
- washy
- watery
- platitude
- weak
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhạt nhẽo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhạt nhẽo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhạt Nhẽo Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
NHẠT NHẼO - Translation In English
-
NHẠT NHẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHẠT NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhạt Nhẽo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Nhạt Nhẽo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tôi Thật Sự Là Một Con Người Nhạt Nhẽo Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa ...
-
Từ điển Việt Anh "nhạt Nhẽo" - Là Gì?
-
Nhạt Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Sang Tiếng Anh Bài Nói Chuyện Nhạt Nhẽo Tiếng Anh Là Gì ?
-
Em Có Biết BLAND Có Nghĩa Là NHẠT?... - Thầy Giáo Tiếng Anh