Nhặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- nhặt
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nhặt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nhặt trong tiếng Trung và cách phát âm nhặt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhặt tiếng Trung nghĩa là gì.
nhặt (phát âm có thể chưa chuẩn)
捡; 掇 《拾取; 采取。》nhặt p (phát âm có thể chưa chuẩn) 捡; 掇 《拾取; 采取。》nhặt phân. 捡粪。nhặt củi. 捡柴。nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất. 捡了东西要送交招领处。 捏; 拈 《用拇指和别的手指夹。》nhặt sâu trong gạo ra. 把米里的虫子捏出来。拾; 摭拾 《把地上的东西拿起来。》nhặt phân. 拾粪。拾取 《把地上的东西拿起来。》nhặt vỏ sò trên bờ biển. 在海岸上拾取贝壳。严 《严厉; 严格。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhặt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- vùng nhiễm bệnh tiếng Trung là gì?
- đường xã tiếng Trung là gì?
- lưỡi phay tiếng Trung là gì?
- may mắn từ những việc nhỏ tiếng Trung là gì?
- đen bóng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhặt trong tiếng Trung
捡; 掇 《拾取; 采取。》nhặt phân. 捡粪。nhặt củi. 捡柴。nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất. 捡了东西要送交招领处。 捏; 拈 《用拇指和别的手指夹。》nhặt sâu trong gạo ra. 把米里的虫子捏出来。拾; 摭拾 《把地上的东西拿起来。》nhặt phân. 拾粪。拾取 《把地上的东西拿起来。》nhặt vỏ sò trên bờ biển. 在海岸上拾取贝壳。严 《严厉; 严格。》
Đây là cách dùng nhặt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhặt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 捡; 掇 《拾取; 采取。》nhặt phân. 捡粪。nhặt củi. 捡柴。nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất. 捡了东西要送交招领处。 捏; 拈 《用拇指和别的手指夹。》nhặt sâu trong gạo ra. 把米里的虫子捏出来。拾; 摭拾 《把地上的东西拿起来。》nhặt phân. 拾粪。拾取 《把地上的东西拿起来。》nhặt vỏ sò trên bờ biển. 在海岸上拾取贝壳。严 《严厉; 严格。》Từ điển Việt Trung
- biểu thức vô tỷ tiếng Trung là gì?
- đội cứu thương tiếng Trung là gì?
- mắm tiếng Trung là gì?
- mặc người sai khiến tiếng Trung là gì?
- phần nghìn tỷ tiếng Trung là gì?
- kẻ bỏ đi tiếng Trung là gì?
- treo giò tiếng Trung là gì?
- lưu tục tiếng Trung là gì?
- xuẩn lậu tiếng Trung là gì?
- dám đảm đương tiếng Trung là gì?
- mờ ảo tiếng Trung là gì?
- váy ống tiếng Trung là gì?
- trước mắt tiếng Trung là gì?
- nước thải công nghiệp tiếng Trung là gì?
- hình vẽ tiếng Trung là gì?
- làm ơn cho tiếng Trung là gì?
- vắng họp tiếng Trung là gì?
- phương trình đại số tiếng Trung là gì?
- bắt tìm tiếng Trung là gì?
- tỉnh bơ tiếng Trung là gì?
- miền đồi núi tiếng Trung là gì?
- chiếu bóng ban ngày tiếng Trung là gì?
- tiền trợ cấp tiếng Trung là gì?
- thu nhập từ bán hàng tiếng Trung là gì?
- người mất của tiếng Trung là gì?
- thoái tô tiếng Trung là gì?
- bằng chân như vại tiếng Trung là gì?
- đảm lược tiếng Trung là gì?
- dóng tiếng Trung là gì?
- hợp đồng mua đứt bán đoạn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gom Nhặt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gom Nhặt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gom Nhặt Nghĩa Là Gì?
-
Gom Nhặt
-
Từ Điển - Từ Nhặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"nhặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhặt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nhặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Nhặt Nhạnh Là Gì
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định