Nhật Trình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲə̰ʔt˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | ɲə̰k˨˨ tʂïn˧˧ | ɲək˨˩˨ tʂɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲət˨˨ tʂïŋ˧˧ | ɲə̰t˨˨ tʂïŋ˧˧ | ||
Danh từ
nhật trình
- Sổ ghi lại những việc xảy ra theo trình tự thời gian. nhật trình hàng hải
- (Nghĩa cũ) Nhật báo.
Dịch
ghi lại sự việc- Tiếng Anh: log, log book
- Tiếng Tây Ban Nha: registro gđ
- Tiếng Anh: daily, daily newspaper
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ
- Tiếng Trung Quốc: 日程 (nhật trình, rì chéng)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhật trình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhựt Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhựt" - Là Gì?
-
Tra Từ: Nhựt - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Nhựt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nhựt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'nhựt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhựt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây
-
Nhựt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhựt Là Gì, Nhựt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN - .vn
-
Dịch Họ Tên ứng Viên Sang Tiếng Châu Á ở Cali - BBC News Tiếng Việt
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung đầy đủ Và Chính Xác Nhất! - Hanka
-
Sinh Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật Nam – Wikipedia Tiếng Việt