Từ điển Tiếng Việt "nhựt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhựt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhựt

. Biến thể của nhật trong một số từ Hán Việt. Chủ nhựt. Sinh nhựt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhựt

nhựt
  • (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp)

Từ khóa » Nhựt Dịch Là Gì