Nhảy Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- Bước Nhảy Vọt Thứ 2 Của Loài Người
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Của Loài Người Sa Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Cổ Thành Người Tối Cổ Là
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Của Loài Người Sau Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Cổ Thành Người Tối Cổ Là
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Trong Quá Trình Tiến Hóa
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Trong Quá Trình Tiến Hóa Của Loài Người Từ
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhảy vọt
* đtừ
to leap; make a rapid leap; by leaps
tiến những bước nhảy vọt to make great advances
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy vọt
* verb
to leap
tiến những bước nhảy vọt: to make great advances
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy vọt
to leap (up)
- nhảy
- nhảy ô
- nhảy ổ
- nhảy bổ
- nhảy dù
- nhảy ra
- nhảy xa
- nhảy xổ
- nhảy cao
- nhảy cóc
- nhảy cầu
- nhảy cỡn
- nhảy cừu
- nhảy dây
- nhảy lên
- nhảy lùi
- nhảy lớp
- nhảy múa
- nhảy mũi
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sào
- nhảy tàu
- nhảy tót
- nhảy tõm
- nhảy tới
- nhảy vào
- nhảy ván
- nhảy vọt
- nhảy xki
- nhảy đầm
- nhảy chồm
- nhảy cẫng
- nhảy ngựa
- nhảy nhót
- nhảy lò cò
- nhảy pônca
- nhảy vanxơ
- nhảy xuống
- nhảy bổ tới
- nhảy bổ vào
- nhảy xa hơn
- nhảy xổ vào
- nhảy cao hơn
- nhảy cà tưng
- nhảy cỡn lên
- nhảy fôctrôt
- nhảy lâu hơn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bước Nhảy Vọt Dịch
-
Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BƯỚC NHẢY VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bước Nhảy Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Bước Nhảy Vọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Nghĩa Của Từ Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh
-
"bước Nhảy Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bước Nhảy Vọt Của Việt Nam Trong Chiến Dịch Tiêm Vaccine COVID-19
-
Nhảy Vọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đừng để Mất Cơ Hội Chuyển đổi Số Thêm Một Lần Nữa
-
(Interactive) Bước Nhảy Vọt Của Việt Nam Trong Chiến Dịch Tiêm ...
-
Tạo Ra Những Bước Nhảy Vọt Trong Y Học Dịch
-
Bước Nhảy Vọt: Cải Thiện Dịch Vụ Công để Tăng Hài Lòng Người Dân