Nhảy Vọt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Bước Nhảy Vọt Thứ 2 Của Loài Người
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Của Loài Người Sa Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Cổ Thành Người Tối Cổ Là
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Của Loài Người Sau Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Cổ Thành Người Tối Cổ Là
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Trong Quá Trình Tiến Hóa
- Bước Nhảy Vọt Thứ Hai Trong Quá Trình Tiến Hóa Của Loài Người Từ
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ vɔ̰ʔt˨˩ | ɲaj˧˩˨ jɔ̰k˨˨ | ɲaj˨˩˦ jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ vɔt˨˨ | ɲaj˧˩ vɔ̰t˨˨ | ɲa̰ʔj˧˩ vɔ̰t˨˨ |
Phó từ
[sửa]nhảy vọt trgt.
- Nhảy mạnh lên cao. Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (Võ Nguyên Giáp) Chắc chắn thế kỉ
- Có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhảy vọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Bước Nhảy Vọt Dịch
-
Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BƯỚC NHẢY VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bước Nhảy Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Bước Nhảy Vọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Nghĩa Của Từ Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh
-
"bước Nhảy Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bước Nhảy Vọt Của Việt Nam Trong Chiến Dịch Tiêm Vaccine COVID-19
-
Đừng để Mất Cơ Hội Chuyển đổi Số Thêm Một Lần Nữa
-
(Interactive) Bước Nhảy Vọt Của Việt Nam Trong Chiến Dịch Tiêm ...
-
Tạo Ra Những Bước Nhảy Vọt Trong Y Học Dịch
-
Bước Nhảy Vọt: Cải Thiện Dịch Vụ Công để Tăng Hài Lòng Người Dân
-
Nhảy Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky