Nhẹ Cân Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhẹ cân" thành Tiếng Anh
underweight là bản dịch của "nhẹ cân" thành Tiếng Anh.
nhẹ cân + Thêm bản dịch Thêm nhẹ cânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
underweight
nounNếu bạn béo phì hay nhẹ cân trước thai kỳ thì bác sĩ có thể cho bạn nhiều khuyến nghị khác về tăng cân .
If you were overweight or underweight before pregnancy , your health care provider may have different recommendations for weight gain
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhẹ cân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhẹ cân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhẹ Cân Dịch Sang Tiếng Anh
-
NHẸ CÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHẸ CÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhẹ Cân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHẸ CÂN - Translation In English
-
Nhẹ Cân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nhẹ Cân Tiếng Anh Là Gì
-
Thế Nào Là Suy Dinh Dưỡng? | Vinmec
-
Tăng Cân Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hướng Dẫn Để Có Một Thai Kỳ Khỏe Mạnh - Bệnh Viện FV
-
Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh Non Tháng, Nhẹ Cân - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Suy Dinh Dưỡng Bào Thai Nguy Hiểm Như Thế Nào?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - LeeRit
-
Trẻ Sơ Sinh Đẻ Non - Khoa Nhi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia