Nhé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhé" thành Tiếng Anh
eh, right là các bản dịch hàng đầu của "nhé" thành Tiếng Anh.
nhé + Thêm bản dịch Thêm nhéTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
eh
interjectionused as a tag question
Ta khui một chai nhé?
What say we open one, eh?
en.wiktionary.org -
right
adjective verb adverb interjection nounChào mọi người hộ tôi nhé, được chứ?
Say hi to everyone for me, all right?
GlosbeWordalignmentRnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhé " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhé" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhé Trong Tieng Anh La Gi
-
Glosbe - Nhé In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÔI NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỚ NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
MỘT SỐ CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ ĐƯA RA LỜI CẢNH BÁO ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
242 Câu Giao Tiếp Phổ Biến Hàng Ngày (Phần 1) - Langmaster
-
Thán Từ Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - VietNamNet