Nhét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhét
stuff, cram (in, into), thrust in, zqueeze (in, into), put (into, in), stick (in), shove (into, in), slip (into, in), push (in)
nhét áo quần vào bị to stuff clothing into a bag
no quá không nhét được nữa to be unable to stuff because one is too full with food
pack
hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa it is full up, don't pack in any more passengers
nhét bức thư vào túi to slip a letter into one's pocket
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhét
stuff, cram
Nhét áo quần vào bị: To stuff clothing into a bag
No quá không nhét được nữa: To be unable to stuff because one is too full with food
Pack
Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa: It is full up, don't pack in any more passengers
Slip
Nhét bức thư vào túi: To slip a letter into one's pocket
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhét
to stick, cram, stuff, pack



Từ liên quan- nhét
- nhét kín
- nhét vào
- nhét đầy
- nhét chưa đủ
- nhét quá đầy
- nhét mỡ vào thịt để rán
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhét Tiếng Anh Là Gì
-
Nhét Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nhét Bằng Tiếng Anh
-
"nhét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
NHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÉT VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỒI NHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Crammed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NHỒI NHÉT - Translation In English
-
Cram | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Nhồi Nhét - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"nhét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Làm Thế Nào để Nhồi Nhét Tiếng Anh Vào Trong đầu được Chứ!?