Nhiệt Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
- Liệt: lửa nóng
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲiə̰ʔt˨˩ liə̰ʔt˨˩ | ɲiə̰k˨˨ liə̰k˨˨ | ɲiək˨˩˨ liək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲiət˨˨ liət˨˨ | ɲiə̰t˨˨ liə̰t˨˨ | ||
Phó từ
nhiệt liệt trgt.
- (xem từ nguyên 1) Với tất cả sự nhiệt tình của mình. Các công dân trên khắp đất nước nhiệt liệt chào mừng ngày Độc lập.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhiệt liệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhiệt Liệt Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhiệt Liệt" - Là Gì?
-
Nhiệt Liệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhiệt Liệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Nhiệt Liệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhiệt Liệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nhiệt Liệt' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
NHIỆT LIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Nhiệt Liệt - Từ điển Hán Nôm
-
Nhiệt Liệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nhiệt Tâm - Từ điển ABC
-
NHIỆT LIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex