Nhiễu Sự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhiễu sự
troublesome; worrisome; tiresome; officious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiễu sự
như nhiễu chuyện
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiễu sự
troublesome



Từ liên quan- nhiễu
- nhiễu sự
- nhiễu xạ
- nhiễu âm
- nhiễu đỏ
- nhiễu hại
- nhiễu đen
- nhiễu hình
- nhiễu loạn
- nhiễu động
- nhiễu chuyện
- nhiễu nhương
- nhiễu khí quyển
- nhiễu tầng điện ly
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhiễu Sự Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Nhiễu Sự Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "nhiễu Sự" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nhiễu Sự - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhiễu Sự Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhiễu Sự | Từ điển Việt
-
Nhiễu Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhiễu Sự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhiễu Chuyện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhiễu Sự Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'nhiễu Sự' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhiễu Sự Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhiễu Sự' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhiễu Sự Là Gì, Nhiễu Sự Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa