NHÌN XUNG QUANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua Bản dịch của "nhìn xung quanh" trong Anh là gì? vi nhìn xung quanh = en volume_up take a look around chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "nhìn xung quanh" trong tiếng Anh

nhìn xung quanh {động}

EN
  • volume_up take a look around

Bản dịch

VI

nhìn xung quanh {động từ}

nhìn xung quanh (từ khác: đi xem xung quanh) volume_up take a look around {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
nhìn xung quanh to take a look around

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nhìn xung quanh" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

nhìn xung quanh more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to take a look around

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "take a look around" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I take a look around and the line is still too long. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Take a look around in any given class, and you'll most definitely see students who put some effort into looking their best that morning. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Take a look around you and ask yourself if there is someone you've known for a long time that would make for a great partner. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Click and drag around the video to take a look around while the footage rolls. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Take a look around the city and the signs of growth abound.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "nhìn xung quanh" trong tiếng Anh

quanh giới từEnglish
  • around
nhìn danh từEnglish
  • light
nhìn động từEnglish
  • regard
  • look
vùng xung quanh danh từEnglish
  • entourage
  • surroundings
đi xem xung quanh động từEnglish
  • take a look around

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • nhìn nhận ra
  • nhìn nhận sai
  • nhìn nổi
  • nhìn thoáng qua
  • nhìn thấy trước
  • nhìn thấy được
  • nhìn về tương lai
  • nhìn xa thấy rộng
  • nhìn xa trông rộng
  • nhìn xoi mói
  • nhìn xung quanh
  • nhìn xuống
  • nhìn đằng sau
  • nhím biển
  • nhím chuột
  • nhím gai
  • nhóc con
  • nhói
  • nhóm
  • nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết
  • nhóm ba người
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test rou_h Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Những Người Xung Quanh Tiếng Anh Là Gì