Những Người Xung Quanh In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
những người xung quanh
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hãy hỏi những người xung quanh.
English
question the neighbours.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nó đầu độc những người xung quanh.
English
it poisons everyone around.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đông người xung quanh.
English
lot of people around.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
những người khác luôn đi xung quanh anh ta.
English
the others are always at his side.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nếu hắn và những người xung quanh quá trớn?
English
if he and his circle overreach?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
những người xung quanh có giúp đỡ bạn không
English
those around
Last Update: 2021-10-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh thà chết trước để trả thù những người xung quanh.
English
no, you'd rather die first, so you take it out on everyone around you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mọi người hãy nhìn xung quanh đi.
English
everybody look around.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mà còn được đo bằng cuộc đời của những người xung quanh ta
English
they're measured in the lives of people we touch around us.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
các bạn phải tuyển mộ hoặc hủy diệt những người xung quanh.
English
you will have to recruit or to destroy those around you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-hai người, quay lại xem xung quanh.
English
- you two, around the back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô muốn nói với mọi người xung quanh.
English
you like to order people around.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy để mọi người xung quanh thức dậy!
English
let the whole neighbourhood wake up!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô ấy luôn giúp đỡ mọi người xung quanh
English
she used to help people
Last Update: 2022-06-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xoay xung quanh
English
enclosure
Last Update: 2015-01-15 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
có phải anh muốn giấu họ về em hoặc giấu những người xung quanh khác?
English
is it me you're hiding from them or the other way around?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chạy xung quanh!
English
around the horn!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vài ngày nữa những người xung phong sẽ tới.
English
volunteers will be arriving in a couple of days.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi hỏi mọi người xung quanh. hắn đã ở đó.
English
i asked around, and there was this guy...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chà, đột nhiên dũng cảm hẳn lên với những người bạn lớn đứng đầy xung quanh.
English
yeah. brave now all of a sudden, with his big alien friend standing over there.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,249,439,858 human contributions
Users are now asking for help:
je suis italien et toi (Dutch>English)আমি আর কাউকে চাই না (Bengali>English)فیلم سکس ایرانی جدید سکسی (English>Turkish)politique (French>Swahili)pattini di contenimento della fune (Italian>English)hindi ka lumalabas ng bahay (Tagalog>English)la femme fait de achats (Dutch>English)ma thk ha (Hindi>English)bais sau (Hindi>English)usufruitori (Italian>English)mom and son x x x x bp hd video english (English>Japanese)nag paalam sa magulang (Tagalog>English)ahankara opposit word in kannnada (English>Kannada)uw voorstel is redelijk (Dutch>German)hu r u (Hindi>English)قيمة رأسية (Arabic>English)the coconut (English>Tagalog)tu akele hi kafi ho (Hindi>English)bpvidox x x bp vido com (Indonesian>English)bhag vosrike (Hindi>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Những Người Xung Quanh Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG NGƯỜI XUNG QUANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỚI NHỮNG NGƯỜI XUNG QUANH Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Người Xung Quanh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Xung Quanh In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
XUNG QUANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHÌN XUNG QUANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mọi Người Xung Quanh Dịch
-
COVID-19: Hãy Bảo Vệ Bản Thân Và Những Người Xung Quanh - ILO
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giáo Viên Và Phụ Huynh Là Những Người Thầy Tốt Nhất Cho Trẻ
-
Tìm Hiểu Cách Nói Chuyện Lịch Sự Của Người Anh - Hotcourses Vietnam
-
Luyện Viết Tiếng Anh Theo Chủ đề: 9 Bí Kíp, 31+ Chủ đề Mẫu - Monkey
-
Làm Thế Nào để Cuộc Sống Không Nhàm Chán? - BBC News Tiếng Việt