"nhỏ Hơn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhỏ Hơn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhỏ hơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhỏ hơn

less than (<)
  • nhỏ hơn (<): less than (<)
  • minor
    secondary
    bằng hoặc nhỏ hơn
    equal to or less than
    dấu nhỏ hơn <
    left angle bracket
    dấu nhỏ hơn <
    less-than mark
    góc lõm (lớn hơn 180 độ và nhỏ hơn 360 độ)
    reflex angle
    khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm)
    slim gauge
    không nhỏ hơn hoặc bằng
    Not Less or Equal (NLE)
    nhỏ hơn cả
    least
    nhỏ hơn cỡ ấn định (pít tông)
    under sized
    nhỏ hơn hoặc bằng
    LE. (less than or equal to)
    nhỏ hơn hoặc bằng
    than or equal to (Le)
    nhỏ hơn hoặc bằng (<=)
    less than or equal to (<=)
    quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn
    Sub-millimetre-wave Observations of Processes in the Atmosphere Noteworthy for Ozone (SOPRANO)
    rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
    Branch if Less or Equal (BLE)
    sàng nhỏ hơn
    sieve fraction
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Nhỏ Hơn Tieng Anh La Gi