→ Nhỏ Hơn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhỏ hơn" thành Tiếng Anh
less, lesser, smaller là các bản dịch hàng đầu của "nhỏ hơn" thành Tiếng Anh.
nhỏ hơn + Thêm bản dịch Thêm nhỏ hơnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
less
adjectiveMột phần ba nhỏ hơn một nửa.
One-third is less than one-half.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lesser
adjectiveMỗi ngôi đều toàn năng, không có ngôi nào lớn hơn hoặc nhỏ hơn ngôi nào khác.
Each is said to be almighty, with none greater or lesser than the other.
GlosbeMT_RnD -
smaller
adjectiveLớp học quá đông nên chúng tôi chia ra thành hai nhóm nhỏ hơn.
The class was too big so we split up into two smaller groups.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhỏ hơn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhỏ hơn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhỏ Hơn Tieng Anh La Gi
-
Nhỏ Hơn In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - NHỎ HƠN
-
NHỎ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỎ HƠN HOẶC LỚN HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Hơn (<)" - Là Gì?
-
"nhỏ Hơn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhỏ Hơn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
"nhỏ Hơn Hoặc Bằng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhỏ Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhỏ Hơn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Giải Thích Ký Tự Toán Học Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Dạng So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons)
-
Nhỏ Hơn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Less, Fewer & Lesser