"nhỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhỏ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhỏ

- 1 tt 1. Có chiều cao, khổ người dưới mức trung bình: Mười tám tuổi mà nhỏ hơn đứa mười lăm; Mèo nhỏ bắt chuột con (tng). 2. Còn ít tuổi: Hồi còn nhỏ, tôi học ở trường làng. 3. Có kích thước hoặc diện tích dưới mức trung bình: Nhà tôi nhỏ hơn nhà anh. 4. Thấp về mặt số lượng hoặc cường độ: Món tiền nhỏ; Ngọn lửa nhỏ; Xí nghiệp nhỏ. 5. Có tầm quan trọng thấp: Chi tiết nhỏ; Cuộc xung đột nhỏ.

- trgt Không to; Không lớn: Nói ; Sản xuất nhỏ.

- dt Người con trai còn ít tuổi hầu hạ trong một gia đình ở xã hội cũ: Một anh chịu khó học tập.

- 2 đgt Làm rơi một chất lỏng xuống từng giọt một: Nhỏ thuốc đau mắt.

nđg. Rơi hay làm cho rơi xuống từng giọt. Nước từ mái nhỏ xuống. Nhỏ thuốc đau mắt.nIt&p. 1. Có kích thước, số lượng, quy mô, giá trị kém hay không đáng kể. Ngôi nhà nhỏ. Mưa nhỏ hột. Sản xuất nhỏ. Khuyết điểm nhỏ. 2. Có cường độ không đáng kể. Nói nhỏ. 3. Còn ít tuổi. Thuở nhỏ. Tuổi nhỏ làm việc nhỏ. IId. Đầy tớ còn nhỏ tuổi. Nuôi một thằng nhỏ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhỏ

nhỏ
  • adj
    • small; little; petty; young
compact
fine
  • bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội: coil laid fine asphaltic concrete
  • bê tông cốt liệu nhỏ: fine concrete
  • bê tông hắc ín cốt liệu nhỏ: hot laid fine tar concrete
  • bê tông hạt nhỏ: fine concrete
  • cát hạt nhỏ: fine sand
  • cát hạt nhỏ: Sand, Fine
  • cát nhỏ hạt: fine sand
  • cát nhỏ hạt: fine (grained) sand
  • đá nhỏ: fine ice
  • gỗ vân nhỏ: fine wood
  • hạt nhỏ: fine grain
  • lưới chắn rác nhỏ: fine rack
  • máy mài sắc mũi khoan nhỏ: fine drill sharpener
  • little
  • đầu nhỏ thanh truyền: little end
  • mineralize
    mini
  • bộ xúc tác nhỏ: mini catalytic converter
  • dao cắt ống nhỏ: mini tube cutter
  • minor
  • bán kính nhỏ: minor radius
  • bán trục nhỏ: minor semi-axis
  • báo động nhỏ: minor alarm
  • biến dạng chính nhỏ nhất: minor principal strain
  • biển nhỏ: minor sea
  • búp nhỏ: minor lobe
  • búp nhỏ: minor beam
  • chu trình nhỏ: minor cycle
  • cung nhỏ: minor arc
  • khiếm khuyết nhỏ: minor defect
  • khuyết tật nhỏ: minor non-conformity
  • khuyết tật nhỏ: minor defect
  • khuyết tật nhỏ: minor non-conformance
  • minute
    small
  • Những nhiệm vụ nhỏ trong nghiên cứu nâng cao công nghệ SME: Small missions for advanced research in technology SME (SMART-1)
  • Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình: Small Office Home Office (SOHO)
  • bạc đầu nhỏ: small end bush
  • bạc đầu nhỏ: small end bushing
  • bạc lót đầu nhỏ: small end bushing
  • bạc lót đầu nhỏ thanh truyền: small end bearing
  • bản in ôpset khổ nhỏ: small offset print
  • bé, nhỏ: small
  • biểu tượng nhỏ: small icon
  • bóng đèn dài nhỏ: small long bulb
  • bộ chỉnh lưu selen nhỏ: small selenium rectifier
  • bộ điều khiển ngoại vi nhỏ: Small Peripheral Controller (SPC)
  • bộ phận nhỏ: in the small
  • bộ thu số dung lượng nhỏ: Small Capacity Receive Digital Processor
  • các doanh nghiệp từ nhỏ đến trung bình: Small to Medium enterprises (SME)
  • các mạng dùng cho các doanh nghiệp nhỏ: Networks for Small Businesses (NSB)
  • các quỹ đạo chuẩn tuần hoàn cỡ nhỏ: Small Size Quasi-Periodic Orbits (SSQPO)
  • cáp dung lượng nhỏ: small capacity cable
  • calo nhỏ: small calorie
  • chữ hoa nhỏ: small capital letter
  • chữ hoa nhỏ: small caps
  • công cụ nhỏ: small signal transistor
  • cuốc chim nhỏ: small pickaxe
  • đá nhỏ: small ice
  • đầu cuối khẩu độ rất nhỏ: very small aperture terminal (VSAT)
  • đầu nhỏ: small end
  • đầu nhỏ: connecting rod small end
  • đầu nhỏ thanh nối: connecting rod small end
  • đầu nhỏ thanh truyền: connecting rod small end
  • đầu nhỏ thanh truyền: small end
  • động cơ máy nhỏ: small gas engine
  • đui đèn có chốt nhỏ: small bayonet cap
  • đui tiếp xúc giữa loại nhỏ: small centre contact
  • đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh: small bayonet cap
  • dụng cụ đun nước nhỏ: small water heater
  • dụng cụ nhỏ: small tools
  • giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng tăng cường: Enhanced Small Device Interface (ESDI)
  • giao diện hệ thống máy tính nhỏ: small computer system interface (SCSI)
  • giao diện thiết bị nhỏ cải tiến: Enhanced Small Device Interface (ESDI)
  • giao diện thiết bị nhỏ nâng cao: ESDI (Enhanced Small Device Interface)
  • goòng thùng lật nhỏ: small signal parameter
  • hệ thống cấp nước nhỏ: small water supply system
  • hệ thống nhắn tin nhỏ: Small Messaging System (SMS)
  • hệ thống nhiều tế bào nhỏ: small cell system
  • hệ thống sưởi ống nhỏ: small bore heating system
  • hoàn tất giếng với đường kính nhỏ: small diameter well completion
  • kết cuối có độ mở siêu nhỏ: Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
  • lăng kính góc nhỏ: small tip wagon
  • lượng nhỏ: small quantity
  • luật số nhỏ: law of small numbers
  • lũ ngập khu vực nhỏ: small area flood
  • lũ nhỏ: small flood
  • máy cán hình cỡ nhỏ: small section rolling mill
  • Máy thu GPS (hệ thống định vị toàn cầu) cỡ nhỏ đặt trên máy bay
    Miniature Airborne GPS Receiver (MAGR)
    Mạch tích hợp quy mô nhỏ (SMD)
    Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
    Tốc độ tế bào nhỏ nhất (ATM)
    Minimum Cell Rate (ATM) (MCR)
    áp lực nhỏ nhất
    minimum pressure
    ăng ten dây băng nhỏ
    microdtrip aerial
    ăng ten dây băng nhỏ
    microstrip antenna
    ăng ten đường sọc nhỏ
    stripline antenna
    ảnh in thu nhỏ
    reduction print
    ảnh thu nhỏ
    reduced pictorial
    ampe kế cho dòng nhỏ
    picoammeter
    aptômát cỡ nhỏ
    miniature circuit-breaker
    aptomat cỡ nhỏ
    miniature circuit breaker
    aptomat cỡ nhỏ
    miniature circuit-breaker (MCB)
    bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
    minimum horizontal curve radius
    bán kính đường cong nhỏ nhất
    minimum curve radius
    bán kính quay vòng nhỏ nhất
    minimum turning radius
    bánh nhỏ
    cam follower
    bánh răng côn nhỏ chủ động
    bevel gear pinion
    bánh răng khía nhỏ
    pinion
    bánh răng nhỏ
    pinion (gear)
    bánh răng nhỏ
    pinion wheel
    bánh răng nhỏ chủ động
    pinion gear
    bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
    starter motor pinion
    bánh răng nhỏ truyền động
    transmission pinion
    bánh xe nhỏ
    caster
    bánh xe nhỏ
    guide pulley
    minor
  • cảng nhỏ: minor port
  • chu kỳ nhỏ: minor cycle
  • mậu dịch tương đối nhỏ: minor trade
  • phụ phí cảng nhỏ: minor port surcharge
  • thiệt hại nhỏ: minor damage
  • tội phạm nhỏ: minor offence
  • xí nghiệp nhỏ và vừa: minor enterprise
  • small
  • Cục Quản lý Xí nghiệp nhỏ: Small business Administration
  • Cục quản quản lý Xí nghiệp nhỏ: Small Business Administration
  • các xí nghiệp nhỏ và vừa: medium and small businesses
  • các xí nghiệp nhỏ và vừa: small and medium-size firms
  • các-ten xí nghiệp nhỏ: small enterprise cartel
  • cái được viết bằng chữ nhỏ: small print
  • cái được viết bằng chữ nhỏ: small print (the ...)
  • chi phiếu số tiền nhỏ: small cheque
  • chỉ số chứng khoán của các công ty nhỏ do thời báo tài chính: FT-SE small cap index
  • chiết khấu nhỏ: small discount
  • chủ hiệu nhỏ: small shopkeeper
  • cỡ nhỏ (quần áo, giầy dép): small
  • cổ đông nhỏ: small shareholder
  • cổ phiếu của công ty nhỏ phát hành: small capital stock
  • công nghiệp nhỏ: small industries
  • công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ: Small business Investment Company
  • công ty cho vay (số tiền) nhỏ: small loan company
  • công ty cho vay nhỏ: small loan company
  • công ty nhỏ: small company
  • cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ: Small Business Administration
  • gia súc nhỏ (cừu, lợn, dê): small stock
  • giấy bạc nhỏ: small note
  • gốt nhỏ (=10 tá): small gross
  • hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc): small ware
  • hiệu ứng hãng nhỏ: small firm effect
  • khoản vay nhỏ: small loan
  • khu công nghiệp nhỏ và vừa: zone of middle and small industry
  • kiện hàng nhỏ: small packet
  • kinh tế hàng hóa nhỏ: small commodity economy
  • lợi nhỏ: small profit
  • máy nghiền bột cỡ nhỏ: small mill
  • mực in nhỏ: small print
  • người bán lẻ nhỏ: small retailer
  • người buôn bán nhỏ: small shopkeeper
  • người buôn bán nhỏ: small trader
  • người đầu tư nhỏ: small investors
  • nhà đầu tư nhỏ: small investor
  • những người buôn bán nhỏ: small business people
  • nợ nhỏ (nợ nhỏ xử lý ở tòa án tiểu bang): small debt
  • ổn định trong phạm vi nhỏ: stability in the small
  • sản xuất quy mô nhỏ: production on small scale
  • số luợng nhỏ: small amount
  • số nhỏ: small
  • số tiền nhỏ: small sum of money
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ: small order
  • sự phất nhỏ (trong buôn bán): small boom
  • suất thuế doanh nghiệp nhỏ: small companies rate
  • tấm nhỏ: small middlings
  • thu nhập nhỏ: small income
  • thương nhân vốn nhỏ: small dealer
  • vốn nhỏ: small capital
  • vụ kiện đòi số tiền nhỏ: small claims
  • xí nghiệp nhỏ: enterprise on a small scale
  • xí nghiệp nhỏ: small business (es)
  • Xúc xích Berlin dạng giăm bông nghiền nhỏ
    Berliner ham-style sausage
    áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng
    window bill
    ảnh nhỏ trong quảng cáo
    bugs
    bán sản phẩm thịt xay nhỏ
    comminuted meat product
    bánh mì có lỗ xốp nhỏ
    close-grained loaf
    bánh mì nhỏ
    maine
    bánh mì nhỏ
    row
    bánh mì trắng nhỏ
    baked roll
    báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)
    tabloid
    băm nhỏ
    hash
    bạc nhỏ
    fractional coins
    bạc nhỏ
    loose cash
    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu nhỏ giọt
    blinking pattern schedule
    bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
    lighter insurance
    bành vòng nhỏ
    cruller
    bao gói dạng nhỏ
    brick pack
    bao nhỏ bằng socola
    chocolate-coated cluster
    bít tết băm nhỏ
    minute steak
    bình nhỏ cổ
    flask
    bó nhỏ
    cluster
    bọc nhỏ bằng socola
    chocolate-coated cluster
    bột nhỏ
    granule
    buôn bán kiểu nhỏ nhặt
    mom and pop operation
    buôn bán nhỏ
    petty trade
    cá bơn đầu nhỏ
    lemon dab
    cá hồi chấm nhỏ
    speckled trout

    Từ khóa » To Nhỏ Là Gì