NHỎ TÍ XÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHỎ TÍ XÍU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từnhỏ tí xíutinynhỏtí honbé xíubé tí

Ví dụ về việc sử dụng Nhỏ tí xíu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hỏi Alice ấy, khi cô bé nhỏ tí xíu.Recall Alice, when she was just small.Em bé nhỏ tí xíu và bơi như cá ở trong đó.The baby is tiny and swimming like a fish in it.Hỏi Alice ấy, khi cô bé nhỏ tí xíu.Go ask Nikki… when she was just small.Rồi những công cụ nhỏ tí xíu sẽ nhấc được những trọng lượng nặng và con người sẽ có các phương tiện du lịch dưới đáy biển”.And tiny instruments will lift huge weights and vehicles will allow travel on the bottom of the sea.”.Giường cũng hơi nhỏ tí xíu nhỉ?Also, isn't the bed a bit short?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười tíVì chúng bay ở một độ cao khủng khiếp, chúng chỉ là những hạt bụi nhỏ tí xíu.As they were flying at frightening heights, they were tiny little specks.Nhưng thực chất chúng chỉ là những mô hình nhỏ tí xíu như thế này.But really, in effect, these are just like little machines.Ý tôi là, có một đội bónggần Barnton dùng những cái rổ nhỏ tí xíu, rồi gắn vô mấy cây cột của đối thủ, đến quả nho các vị cũng chẳng thảy vào được.I mean, there's a teamup near Barnton, they have got these minuscule little baskets attached to the opposing team's posts, you couldn't get a grape in them.Hỏi Alice ấy, khi cô bé nhỏ tí xíu.Imagine you are Alice when she's small.Ở ven thủ đô BuenosAires có một con đường nhỏ tí xíu chẳng đáng là đường được gọi là Pasaje C, một phần đóng góp của đám bùn khô dẫn vào một khu nhà ổ chuột để từ đó đi tới một con lộ chính, đó là Mariano Acosta đầy những rác rưởi.On the edge of Buenos Aires is a nothing little street called Pasaje C, a shot of dried mud leading into a slum from what passes for a main road, the garbage-strewn Mariano Acosta.Các ánh chớp xanh đang tỏa ra khắp bầu trời đêm về phía đỉnh Olympus như các sao chổi nhỏ tí xíu.Blue lights were streaking across the evening sky toward Olympus like tiny comets.Trong nhiều năm qua,cá đã ăn nhiều mảnh nhựa nhỏ tí xíu trong đại dương vì tưởng lầm đó là thức ăn.For years, fish have been feeding on tiny pieces of plastic in the ocean, mistaking them for food.Khoảnh khắc này bạn có thể đã tha thứ cho bất kì cái gì và khoảnh khắc khác chỉ một việc nhỏ tí xíu và bạn không thể tha thứ được.One moment you could have forgiven anything and another moment just any small tiny thing and you cannot forgive.Có vô số cá trong nước trên toàn thế giới, từ con cá khổnglồ cho tới những con cá tuế nhỏ tí xíu, và thậm chí rất nhiều sinh vật nhỏ hơn rất nhiều chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi.There are countless fish in the worlds' waters, from large fish to very tiny minnows, and even much tinier ones that can only be seen through a microscope.Mãi sau này rất nhiềunăm trời, Meggie chỉ cần nhắm mắt là tai cô lại như nghe thấy nó, cơn mưa ấy, như những ngón tay nhỏ tí xíu gõ nhè nhẹ vào cửa sổ.Many years later,Meggie had only to close her eyes and she could still hear it, like tiny fingers tapping on the windowpane.Ừm, thì ra là nếu bạn đưa đến một con tôm rất nhiều sốc điện nhỏ tí xíu mỗi lần nó cố ra khỏi hang, nó sẽ dẫn đến bị bồn chồn lo lắng.Well, it turns out that if you give a crayfish a lot of little tiny electric shocks every time it tries to come out of its burrow, it will develop anxiety.Một số ít, như Bamboo Asia và Ramen Underground, đóng cửavào ngày hôm qua, vì vậy tôi vẫn còn một cơ hội“ nhỏ tí xíu” về việc bị từ chối.A few, like Bamboo Asia and Ramen Underground, were closed yesterday,so I still had a small, if shrinking, beacon of light at the end of a tunnel of rejection.Chúng tôi nói, này, thay vì dùng các phân tử đường,hãy dùng các miếng vàng nhỏ tí xíu này rồi lập trình thêm các hóa chất thú vị bao quanh chúng.We said, hey, how about instead of using sugar molecules,let's maybe take tiny, tiny little particles made of gold, and let's program them with some interesting chemistry around them.Hoặc là Nước Chúa giống nhưmột hạt cải, nhỏ tí xíu, hầu như là không thể nhận ra, nhưng thực ra nó mang trong mình sức mạnh bùng nổ của thiên nhiên, và một khi lớn lên, nó trở thành cây lớn nhất trong tất cả các cây trong vườn x.Or it's like a grain of mustard seed, so small, almost invisible, but which bears in itself the explosive force of nature, and once grown, it becomes the largest of all the trees of the vegetable garden Cf.Khi bác sĩ kiểm tra miệng bà, họ thấy những sinh vật giống mực nhỏ tí xíu lẩn lút trong lưỡi và má.When doctors examined the inside of her mouth they found little squid-like creatures buried in her cheek and tongue.Đã lâu lắm rồi, từ thuở các cụ ông, cụ bà hiện nay mới chỉ là các cậu bé,cô bé hoặc các em nhỏ tí xíu, thậm chí nhiều người con chưa chào đời, thì Bố, Mẹ cùng Mary, Laura và bé Carrie rời khỏi ngôi nhà nhỏ ở Big Woods thuộc vùng Winsconsin.A long time ago, when all the grandfathers and grandmothers of today were little boys and girls orvery small babies, or perhaps not even born, Pa and Ma and Mary and Laura and Baby Carrie left their little house in the Big Woods of Wisconsin.Nếu bạn hy vọng rằng một người bạn sẽ luôn luôn vui vẻ, tươi cười, tôn kính, tử tế, và luôn luôn làm những gì bạn muốn, nhưng mộthôm họ bất ngờ làm một việc trái ý nhỏ bé nào đó thì điều nhỏ tí xíu đó tạo nên một nỗi đau khó thể tin nổi trong tim bạn.If you expect that a friend will always be pleasant, smiling, respectful, kind, and always do what you wish,but one day they unexpectedly do some small unpleasant thing, that tiny thing causes an incredible pain in your heart.Đã lâu lắm rồi, từ thuở các cụ ông, cụ bà hiện nay mới chỉ là các cậu bé,cô bé hoặc các em nhỏ tí xíu, thậm chí nhiều người con chưa chào đời, thì Bố, Mẹ cùng Mary, Laura và bé Carrie rời khỏi ngôi nhà nhỏ ở Big Woods thuộc vùng Winsconsin.Along time ago, when all the grandfathers and grandmothers of today were little boys and little girls orvery small babies, or perhaps not even born, Pa and Ma and Mary and Laura and Baby Carrie left their little house in the Big Woods of Wisconsin.Từ những phong cảnh thiên nhiên cho tới những tòa nhà các loại, cho tới chim chóc, hoa quả,thậm chí cả những thứ nhỏ tí xíu như kiến và sâu, giấy và bút, không gì có thể tách khỏi màu sắc.From the landscapes in nature to various buildings, to birds, flowers and fruits,even tiny things like ants and worms, paper and pens, nothing can be separated from color.Chút xíu, nhỏ tí thôi.A little, tiny explosion.Hay là tôi cho anh một ân huệ và không nói cho ai rằng anh bị một người phụ nữ Châu Á nhỏ xíu tí tẹo đá xéo háng?How about I do you a favor and not tell anyone that a tiny, little Asian woman kicked your ass?Từ này còn có thể được dịch là“ nhỏ bé”,nhưng không được sử dụng cùng một cách như chiisana( nhỏ xíu, tí hon, bé tí trong tiếng Nhật) nhưng dễ thương hơn.It can be translated as"little",but is not used the same way as chiisana chiisai(tiny, small, little in Japanese) but rather cute.Từ này còn có thể được dịch là“ nhỏ bé”,nhưng không được sử dụng cùng một cách như chiisana( nhỏ xíu, tí hon, bé tí trong tiếng Nhật) nhưng dễ thương hơn.It can be translated as"little," butis not used the same way as chiisana(tiny, small, little in Japanese).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0225

Từng chữ dịch

nhỏtính từsmalltinyminornhỏtrạng từlittlenhỏdanh từminitrạng từlittlengười xác địnhsomedanh từbita minuteat allxíutính từtinytiniestxíutrạng từlittlexíua bit nho tempranillonhỏ thiếu niên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhỏ tí xíu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tí Xíu Tiếng Anh Là Gì