Nhóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhóc
brat
hai thằng nhóc vật nhau the two brats were wrestling
greenhorn; unfledged youth; sucker (american); cissy (thằng nhóc, nhóc con)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhóc
Brat
Hai thằng nhóc vật nhau: The two brats were wrestling
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhóc
(1) see ngóc; (2) chock-full; (3) brat



Từ liên quan- nhóc
- nhóc con
- nhóc nhách
- nhóc con bắng nhắng
- nhóc con hay quấy rầy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhóc Tiéng Anh
-
Nhóc - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÓC CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nhóc Bằng Tiếng Anh
-
"nhóc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhóc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"nheo Nhóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nhóc Con" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
-
Nhóc Tì Nhà Sao Việt: "tí Tuổi" đã Bắn Tiếng Anh Như Gió
-
Các Nhóc Tỳ Nhà Sao Việt Giỏi Ngoại Ngữ, Bắn Tiếng Anh Như Gió
-
Yêu Phát Hờn Hai Cô Nhóc 'bắn' Tiếng Anh 'siêu Chuẩn' - Vietnamnet