Nhóc - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhóc" thành Tiếng Anh
brat là bản dịch của "nhóc" thành Tiếng Anh.
nhóc + Thêm bản dịch Thêm nhócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brat
nounThằng nhóc này, còn dám cãi lại nữa.
This brat, you dare talk back at me.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhóc Tiéng Anh
-
NHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÓC CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhóc Bằng Tiếng Anh
-
"nhóc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhóc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"nheo Nhóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nhóc Con" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
-
Nhóc Tì Nhà Sao Việt: "tí Tuổi" đã Bắn Tiếng Anh Như Gió
-
Các Nhóc Tỳ Nhà Sao Việt Giỏi Ngoại Ngữ, Bắn Tiếng Anh Như Gió
-
Yêu Phát Hờn Hai Cô Nhóc 'bắn' Tiếng Anh 'siêu Chuẩn' - Vietnamnet