Nhỏm Dậy Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "nhỏm dậy" thành Tiếng Pháp
se ramasser, se relever là các bản dịch hàng đầu của "nhỏm dậy" thành Tiếng Pháp.
nhỏm dậy + Thêm bản dịch Thêm nhỏm dậyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
se ramasser
verb(thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
se relever
verb FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhỏm dậy " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhỏm dậy" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhỏm Dậy
-
'nhỏm Dậy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Nhỏm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhỏm" - Là Gì?
-
Nhỏm Dậy Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nghĩa Của Từ Nhổm - Từ điển Việt
-
Tiết Lộ Về “cậu Nhỏ” Dậy Sớm - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Dậy Thì Sớm: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu & Cách điều Trị
-
Trẻ Thế Nào được Coi Là Dậy Thì Sớm? | Vinmec