NHÔNG XÍCH 60

Thông tin chi tiết

NHÔNG XÍCH 60

Bước xích (P)                       :      19.05 mm

Bề rộng con lăn (W)             :       12.7 mm

Đường kính con lăn (Dr)      :       11.91 mm

Bề dày răng (T)                    :       11.7 mm

​Vật liệu                                 :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

 

 

Loại

nhông xích

Số lượng

răng

Đường kính

đỉnh răng

Đường kính

vòng chia

Đường kính lỗ

Đường kính

moay ơ

Bề dày

nhông xích 

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

Kg

60B

9

63

55.70

11.5

12.5

25

*43

32

0.40

10

68

61.65

14.5

15.5

30

*49

32

0.49

11

76

67.62

14.5

15.5

32

* 51

32

0.60

12

83

73.60

14.5

15.5

32

51

32

0.69

13

89

79.60

14

15

35

57

32

0.81

14

95

85.61

16

17

40

62

32

0.96

15

101

91.62

16

17

45

68

32

1.10

16

107

97.65

16

17

48

73

32

1.30

17

113

103.67

16

17

48

73

32

1.40

18

119

109.71

16

17

55

83

40

2.00

19

126

115.74

16

17

55

83

40

2.10

20

132

121.78

16

17

55

83

40

2.20

21

138

127.82

16

17

55

83

40

2.30

22

144

133.86

16

17

55

83

40

2.50

23

150

139.90

16

17

55

83

40

2.50

24

156

145.95

16

17

55

83

40

2.60

25

162

151.99

16

17

55

83

40

2.70

26

168

158.04

16

17

55

83

40

2.90

27

174

164.09

20

21

55

83

40

3.00

28

180

170.14

20

21

55

83

40

3.10

29

187

176.20

20

21

55

83

40

3.30

30

193

182.25

20

21

55

83

40

3.40

31

199

188.30

20

21

55

83

40

3.64

32

205

194.35

20

21

55

83

40

3.80

33

211

200.41

20

21

55

83

40

4.00

34

217

206.46

20

21

55

83

40

4.15

35

223

212.52

20

21

55

83

40

4.33

36

229

218.57

20

21

55

83

40

4.52

37

235

224.63

20

21

55

83

40

4.70

38

241

230.69

20

21

55

83

40

4.90

39

247

236.74

20

21

55

83

40

5.10

40

253

242.80

20

21

55

83

40

5.30

41

260

248.86

20

21

63

93

45

6.00

42

266

254.92

20

21

63

93

45

6.40

43

272

260.98

20

21

63

93

45

6.60

44

278

267.03

20

21

63

93

45

6.88

45

284

273.09

20

21

63

93

45

7.10

46

290

279.15

20

21

63

93

45

7.28

47

296

285.21

20

21

63

93

45

7.53

48

302

291.27

20

21

63

93

45

7.85

49

308

297.33

20

21

63

93

45

8.04

50

314

303.39

20

21

63

93

45

8.40

51

320

309.45

20

21

63

93

45

8.57

52

326

315.51

20

21

63

93

45

8.84

54

338

327.63

20

21

63

93

45

9.50

55

345

333.69

20

21

63

93

45

9.69

56

351

339.75

20

21

63

93

45

9.99

58

363

351.87

20

21

63

93

45

10.59

60

375

363.99

20

21

63

93

45

11.30

64

399

388.24

20

21

63

93

45

12.50

65

405

394.30

26

27

75

107

45

13.50

70

436

424.61

26

27

75

107

45

15.30

75

466

454.92

26

27

75

107

45

17.20

80

496

485.23

26

27

80

117

50

20.00

85

527

515.54

26

27

80

117

50

22.30

90

557

545.85

26

27

80

117

50

24.60

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích 60:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro cho nhông xích 60:

 

⇒ Xem thêm các sản phẩm khác: nhông xích 35nhông xích 40nhông xích 50nhông xích 60nhông xích 80nhông xích 100nhông xích 120nhông xích 140nhông xích 160

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)

 

@Bản quyền trang web cokhinguyenviet.com, 2019, thuộc về Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nguyên Việt.

Việc sử dụng trái phép toàn bộ hay một phần nội dung đều bị cấm và được xử lý theo quy định của Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam.

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN VIỆT

Từ khóa » Thông Số Xích 60