NHƯ ROBOT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHƯ ROBOT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch như robot
like a robot
như robotnhư một con robotsuch as robotics
như robotlike robotics
như robot
{-}
Phong cách/chủ đề:
Lives as a robot.Như Robot, gã khựng lại.
Like a robot, he bathed.Học sinh học như robot.
Students learn like robots.Như robot trong việc tuân theo những.
Like a robot following orders.Nhân viên làm việc như robot.
Employers work like robots.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từrobot hàn cho phép robotgiúp robotrobot tiêm scara robotrobot giúp robot bay thành robotrobot cắt robot phun HơnSử dụng với danh từcon robotrobot công nghiệp hệ thống robotrobot hình người công nghệ robotforex robotoption robothàn robotnhà hàng robotloại robotHơnSau khi được thả tự do, gã kia đứng dậy vụng về như robot.
After the man was free, he stood up stiffly like a robot.Cũng đừng nói như robot.
At the same time, don't talk like a robot.Cơ thể con ngườikhông được lập trình sẵn như robot.
Humans cannot be programmed like a robot.Bạn không muốn đi qua như robot hoặc.
You don't want to come across as a robot.Cơ thể con ngườikhông được lập trình sẵn như robot.
Human beings are not programmed like robots.Bạn không muốn đi qua như robot hoặc.
You don't want to come across like a robot or a phony.Bạn có thểdễ dàng tải lên các tệp như robot.
You should have the ability to upload files like robots.Bạn không muốn phát ra âm thanh như robot, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ấn tượng tốt.
You don't want to sound like a robot, especially if you want to create a good impression.Nói cách khác: bạn như robot.
You, on the other hand, were like a robot.Mỗi đứa trẻ đều khác biệt bởi chúng không được làm ra giống như robot.
Every child is different because they weren't made as robots.Tại sao cậu lại phát âm như robot vậy?”.
Why do you sound like a robot, then?".Không nói được, cực kì ít nói hoặc nói với chất giọng bất thường, ví dụ như robot.
Seldom speaks or speaks in an abnormal tone, like a robot, for instance.Chúng ta cũng sẽ thấy các robot khác, như robot hút bụi.
We will also see other robots, like robot vacuums.Chúng ta đi bằng 2 chân, không thực sự sửdụng cơ để đẩy chân lên và đi như robot.
But when you look at us human beings, bipedal walking, what you're doing is,you're not really using muscle to lift your leg and walk like a robot.Trung Quốc đã kêu gọi độtphá trong 10 lĩnh vực chính như robot và thiết bị y tế.
It calls for breakthroughs in 10 key sectors such as robotics and medical devices.Trong khoảng thời gian tham gia Produce X 101: Vì tính cách hướng nội của Cha Jun Ho,người xem đã nói đùa rằng cậu ấy cư xử như robot.
During“PDX101”: Due to Cha Jun Ho's introverted personality,viewers joked that he behaved like a robot.Kết quả cuối cùng là một giọng nói nghe có vẻ như robot đọc một chuỗi các con số.
Ultimately, they synthesized a voice sounding like a robot that recites the number sequence.Ấn tượng như các công nghệ như robot và AI có thể được, những đổi mới như vậy thường được dành riêng cho những công ty có ngân sách ấn tượng như nhau.
As impressive as technologies such as robotics and AI may be,such innovations are often reserved for those companies with equally impressive budgets.Có thể bạnchưa từng nhìn thấy thứ gì như robot này.
You have probably never seen a robot like this.Kết hợp công nghệ và kỹ thuật trong các lĩnh vựcnhư robot, mô phỏng và hệ thống thời gian thực.
Combines engineering and technology in areas such as robotics, simulation, and real-time systems.Nó tiến hành côngviệc theo cách máy móc, như robot.
She was following everything mechanically, like a robot.Kết quả cuối cùng là một giọng nói nghe có vẻ như robot đọc một chuỗi các con số.
The final product is a voice that sounds like a robot perusing a series of numbers.Van Gaal quá thực dụng,cầu thủ của ông ta chơi như robot.
Van Gaal is too pragmatic, his footballers play like robots”.Kỹ thuật Điện: Kết hợp công nghệ và kỹ thuật trong các lĩnh vực như robot, mô phỏng và hệ thống thời gian thực.
Electrical Engineering: Combines the best of engineering and technology in areas such as robotics, simulation, and real-time systems.Các môn học ở trường được dạy nâng cao hơn và thường liên quan đến các chủ đề như robot, khoa học sức khỏe hoặc công nghệ 3D.
School subjects go beyond the basics and often involve topics such as robotics, health sciences or 3D technology.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 125, Thời gian: 0.0226 ![]()
![]()
như đã chépnhư đồ lót

Tiếng việt-Tiếng anh
như robot English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Như robot trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giống như robotlike robotsTừng chữ dịch
nhưgiới từlikenhưngười xác địnhsuchnhưtrạng từsohownhưtính từsamerobotdanh từrobotbotrobotsbotsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phát âm Chữ Robot
-
ROBOT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Robot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Cách Phát âm Chữ Robot
-
Cách Phát âm Robot - Forvo
-
Robot Nhận Dạng Chữ Viết Và Phát âm - Bách Khoa Quốc Tế
-
[BK-OISP] Robot Nhận Dạng Chữ Viết Và Phát âm - YouTube
-
Robot Biết Phát âm Và Nhận Dạng Chữ Viết - Hànộimới
-
Robot đọc Tiếng Anh Là Gì
-
'rô-bốt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Robot Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Robot Giúp Trẻ Em Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Ngữ
-
Chọn Chữ Có Phát âm Khác Các Chữ Còn Lại. 2. A. Ro... - Hoc24