Robot Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ robot tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | robot (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ robotBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
robot tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ robot trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ robot tiếng Anh nghĩa là gì.
robot /'roubɔt/* danh từ- người máy- tin hiệu chỉ đường tự động- bom bay- (định ngữ) tự động=robot plane+ máy bay không người láirobot- người máy, máy tự động
Thuật ngữ liên quan tới robot
- current address tiếng Anh là gì?
- scene-designer tiếng Anh là gì?
- Classical economics tiếng Anh là gì?
- barracker tiếng Anh là gì?
- emasculatoty tiếng Anh là gì?
- protagonists tiếng Anh là gì?
- embalms tiếng Anh là gì?
- cursive scanning tiếng Anh là gì?
- secondaries tiếng Anh là gì?
- swap tiếng Anh là gì?
- prosodian tiếng Anh là gì?
- minty tiếng Anh là gì?
- sight reading tiếng Anh là gì?
- expunger tiếng Anh là gì?
- insomniac tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của robot trong tiếng Anh
robot có nghĩa là: robot /'roubɔt/* danh từ- người máy- tin hiệu chỉ đường tự động- bom bay- (định ngữ) tự động=robot plane+ máy bay không người láirobot- người máy, máy tự động
Đây là cách dùng robot tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ robot tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
robot /'roubɔt/* danh từ- người máy- tin hiệu chỉ đường tự động- bom bay- (định ngữ) tự động=robot plane+ máy bay không người láirobot- người máy tiếng Anh là gì? máy tự động
Từ khóa » Phát âm Chữ Robot
-
ROBOT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Robot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Cách Phát âm Chữ Robot
-
Cách Phát âm Robot - Forvo
-
Robot Nhận Dạng Chữ Viết Và Phát âm - Bách Khoa Quốc Tế
-
[BK-OISP] Robot Nhận Dạng Chữ Viết Và Phát âm - YouTube
-
Robot Biết Phát âm Và Nhận Dạng Chữ Viết - Hànộimới
-
Robot đọc Tiếng Anh Là Gì
-
'rô-bốt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Robot Giúp Trẻ Em Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Ngữ
-
Chọn Chữ Có Phát âm Khác Các Chữ Còn Lại. 2. A. Ro... - Hoc24
-
NHƯ ROBOT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
robot (phát âm có thể chưa chuẩn)