Nhục - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲṵʔk˨˩ | ɲṵk˨˨ | ɲuk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲuk˨˨ | ɲṵk˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhục”- 𡧢: nhục
- 褥: nhục
- 肉: nậu, nhụ, nhục
- 宍: nhục
- 鄏: xối, nhục
- 辱: nhục
- 蓐: nhục
- 缛: nhục
- 溽: nhục
- 縟: nhục
Phồn thể
- 褥: nhục
- 肉: nậu, nhụ, nhục
- 鄏: nhục
- 辱: nhục
- 蓐: nhục
- 溽: nhục
- 縟: nhục
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 褥: nhục
- 肉: nhục, nhụ
- 月: nhục, nguyệt, ngoạt
- 鄏: nhục
- 辱: nhuốc, náu, nhục, nhúc, nhọc
- 蓐: náu, nhục, nóc
- 缛: nhục
- 溽: nhuốc, nhục
- : nhục
- 縟: nuộc, nhục, nhọc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhức
Danh từ
nhục
- Điều xấu xa đau khổ. Rửa sạch nhục mất nước (Trần Văn Trà)
Tính từ
nhục
- Xấu xa, nhơ nhuốc. Biết là nhục, mới có đủ sức mạnh để làm (Hoàng Đạo Thúy)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhục”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhục Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Nhục - Từ điển Việt
-
Nhục Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhục | Từ điển Việt
-
Nhục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhục" - Là Gì?
-
Nhục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhục Nhã - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhục Là Gì ? Cần Có Định Nghĩa Đúng! Xúc Phạm, Sỉ Nhục Là Gì
-
Nhẫn Nhục Là Gì - Lời Phật Dạy Về Chữ Nhẫn Và Cách Thực Hành.
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhục Nhã Là Gì
-
Nhẫn Nhục Có ích Gì?
-
TỰ NHỤC LÀ GÌ???
-
Từ Điển - Từ Cốt Nhục Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Miếng ăn Là Miếng Nhục – Wikipedia Tiếng Việt