bản dịch bữa ăn trưa · lunch. noun. en meal around midday. +1 định nghĩa · dinner. noun. en Meal usually eaten at midday. omegawiki · tiffin. noun. FVDP-English- ...
Xem chi tiết »
I would like to reserve an additional room, where lunch will be served after the meeting. ăn bữa trưa. more_vert.
Xem chi tiết »
Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé? Would you like to have lunch/dinner with me sometime? volume_up · lunch {động}.
Xem chi tiết »
Các bữa ăn trong tiếng Anh: Breakfast là bữa ăn sáng, lunch là bữa ăn trưa và dinner là bữa ăn tối. Một số mẫu câu tiếng Anh phổ biến khi giao tiếp trong ...
Xem chi tiết »
- Các bữa ăn hàng ngày là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng anh. Bữa trưa trong tiếng anh là lunch, có phiên âm là /lʌntʃ/. Ví dụ: Lunch is a meal that ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Bữa ăn trưa tiếng Anh là lunch, phiên âm là /lʌntʃ/. Lunch is a meal that provides energy and nutrients necessary for human activities. This can ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng anh liên quan đến bữa trưa · breakfast : bữa sáng · elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ – của người Anh) · lunch : bữa trưa bình thường ...
Xem chi tiết »
Bạn dùng bữa ăn trưa nhanh chóng với các đồng nghiệp tại quán · You grab a quick lunch with colleagues at a street café.
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Dinner: bữa tối · Brunch: bữa giữa sáng và trưa · Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ · Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt · Một số ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Các từ vựng tiếng anh tương quan đến bữa trưa · breakfast : bữa sáng · elevenses : xế sáng ( cafe / trà + món ăn nhẹ – của người Anh ) · lunch : ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · Các từ vựng tiếng anh tương quan đến bữa trưa · breakfast : bữa sáng · elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ – của người Anh) · lunch : bữa ...
Xem chi tiết »
He said they're having a dinner with all the officials and their wives. Dịch:Ông ta nói họ có bữa ăn tối với các sĩ quan và vợ của họ. His own dinner, he took ...
Xem chi tiết »
Bữa Trưa Tiếng Anh Là Gì?,nếu bạn đang là 1 người đang làm tại 1 công ty văn phòng, chẳng may hôm đó buổi sáng hôm đó vô tình trời mưa mà bạn quên ăn sáng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng các bữa ăn trong Tiếng Anh · Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Bữa ăn Trưa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề những bữa ăn trưa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu