Những Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh - VnExpress

Lời cảm ơn nhẹ nhàng

Nếu có ai giúp một việc nhỏ nào đó, bạn có thể nói đơn giản "Thanks" hoặc "Thank you". Việc thêm tên hoặc cách gọi thân mật sau lời cảm ơn cũng được sử dụng phổ biến: "Thanks Ben!", "Thanks darling". 

"Appreciate it!" là câu ngắn gọn thể hiện bạn cảm kích hành động của ai đó. Người Anh và người Australia lại thường nói "Cheers", tuy nhiên câu cảm ơn này không phổ biến trong tiếng Anh - Mỹ. 

nhung-cach-noi-cam-on-trong-tieng-anh
 

Lời cảm ơn sâu sắc

Khi ai đó cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn, bạn có thể sử dụng những câu dưới đây để cảm ơn: 

- We really appreciate all of your hard work and effort.

- Thank you so much. 

Câu sau đây ít khuôn mẫu hơn và tràn đầy cảm xúc:

- Thank you so, so much for coming. 

Điều thú vị là nhiều người nghĩ câu "Thank you very much" thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, nhưng trong thực tế nó không được dùng với ý nghĩa đó. Người ta nói câu này trong các đoạn hội thoại lịch sự, đơn giản như khi bồi bàn mang đồ ăn ra. Thậm chí, bạn cũng có thể dùng nó khi đang tức giận ai đó:

- I can do it just fine by myself, thank you very much.

Những cách diễn đạt trang trọng

Khi viết thiệp cho ai đó, bạn có thể cảm ơn theo cách văn vẻ hơn để thể hiện cảm xúc mãnh liệt:

- I'm so thankful for having you in my life. 

Trong nhiều tình huống công việc, bạn có thể dùng các câu cảm ơn dưới đây:

- I want to thank you for all the support you've given me during my time here. 

- I appreciate all of your help. 

Trả lời câu cảm ơn

Khi được ai đó cảm ơn, bạn thường đáp trả lịch sự. Tùy vào mức độ trang trọng của câu cảm ơn, bạn có thể sử dụng một trong số câu dưới đây, được sắp xếp theo mức độ tăng dần:

- Sure.

- No sweat. ("sweat" là mồ hôi, câu này có nghĩa không hề gì, không vất vả gì). 

- No problem.

- You're welcome.

- Don't worry about it.

- Don't mention it.

- No, not at all. 

- It's my pleasure.

- It's the least I could do.

Phiêu Linh

Từ khóa » Các Câu Cảm ơn Tiếng Anh