Những Chữ Viết Tắt - Church Of Jesus Christ
Có thể bạn quan tâm
Những Chữ Viết Tắt
Những Chữ Viết Tắt
STKý | Sáng Thế Ký |
XÊDTKý | Xuất Ê Díp Tô Ký |
LVKý | Lê Vi Ký |
DSKý | Dân Số Ký |
PTLLKý | Phục Truyền Luật Lệ Ký |
GiôSuê | Giô Suê |
QXét | Các Quan Xét |
RuTơ | Ru Tơ |
1 SMÊn | 1 Sa Mu Ên |
2 SMÊn | 2 Sa Mu Ên |
1 Vua | 1 Các Vua |
2 Vua | 2 Các Vua |
1 SửKý | 1 Sử Ký |
2 SửKý | 2 Sử Ký |
EXơRa | E Xơ Ra |
NêHêMi | Nê Hê Mi |
ÊXơTê | Ê Xơ Tê |
Gióp | Gióp |
TThiên | Thi Thiên |
CNgôn | Châm Ngôn |
TĐạo | Truyền Đạo |
NhãCa | Nhã Ca |
ÊSai | Ê Sai |
GRMi | Giê Rê Mi |
CThương | Ca Thương |
ÊXCÊn | Ê Xê Chi Ên |
ĐNÊn | Đa Ni Ên |
ÔSê | Ô Sê |
GiôÊn | Giô Ên |
AMốt | A Mốt |
ÁpĐia | Áp Đia |
GiôNa | Giô Na |
MiChê | Mi Chê |
NaHum | Na Hum |
HBCuc | Ha Ba Cúc |
SPNi | Sô Phô Ni |
AGhê | A Ghê |
XCRi | Xa Cha Ri |
MLChi | Ma La Chi |
MTƠ | Ma Thi Ơ |
Mác | Mác |
LuCa | Lu Ca |
Giăng | Giăng |
CVCSĐ | Công Vụ Các Sứ Đồ |
RôMa | Rô Ma |
1 CRTô | 1 Cô Rinh Tô |
2 CRTô | 2 Cô Rinh Tô |
GLTi | Ga La Ti |
ÊPSô | Ê Phê Sô |
PhiLíp | Phi Líp |
CLSe | Cô Lô Se |
1 TSLNCa | 1 Tê Sa Lô Ni Ca |
2 TSLNCa | 2 Tê Sa Lô Ni Ca |
1 TMThê | 1 Ti Mô Thê |
2 TMThê | 2 Ti Mô Thê |
Tít | Tít |
PLMôn | Phi Lê Môn |
HBRơ | Hê Bơ Rơ |
GiaCơ | Gia Cơ |
1 PERơ | 1 Phi E Rơ |
2 PERơ | 2 Phi E Rơ |
1 Giăng | 1 Giăng |
2 Giăng | 2 Giăng |
3 Giăng | 3 Giăng |
GiuĐe | Giu Đe |
KHuyền | Khải Huyền |
1 NêPhi | 1 Nê Phi |
2 NêPhi | 2 Nê Phi |
GCốp | Gia Cốp |
ÊNót | Ê Nót |
GRôm | Gia Rôm |
ÔmNi | Ôm Ni |
LMMôn | Lời Mặc Môn |
MôSiA | Mô Si A |
AnMa | An Ma |
HLMan | Hê La Man |
3 NêPhi | 3 Nê Phi |
4 NêPhi | 4 Nê Phi |
MMôn | Mặc Môn |
ÊThe | Ê The |
MRNi | Mô Rô Ni |
GLGƯ | Giáo Lý và Giao Ước |
TNCT | Tuyên Ngôn Chính Thức |
MôiSe | Môi Se |
ARHam | Áp Ra Ham |
JS—MTƠ | Joseph Smith—Ma Thi Ơ |
JS—LS | Joseph Smith—Lịch Sử |
NTĐ | Những Tín Điều |
BDJS | Bản Dịch Joseph Smith |
SHDTT | Sách Hướng Dẫn Thánh Thư |
HÊBR | Chữ thay thế dùng để phiên dịch từ tiếng Hê Bơ Rơ. |
HL | Chữ thay thế dùng để phiên dịch từ tiếng Hy Lạp |
GIẢI THÍCH | Sự giải thích các thành ngữ và các cú pháp khó. |
THẾ | Báo hiệu có những chữ thay thế sẽ được theo sau để làm sáng tỏ ý nghĩa của những cổ ngữ. |
Từ khóa » Chữ Viết Tắt Ea
-
EA Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ea - Từ Điển Viết Tắt
-
Đơn Vị EA Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
EA Là Gì? -định Nghĩa EA | Viết Tắt Finder
-
Đơn Vị Tính Ea Là Gì, Ea Là Gì ý Nghĩa Của Từ Ea
-
Đơn Vị Tính Ea Là Gì - Payday Loanssqa
-
EA Là Đơn Vị Gì? EA Là Thuật Ngữ Viết Tắt Của Cụm Từ Nào?
-
Đơn Vị Tính Ea Là Gì
-
Ea Là Đơn Vị Gì ? Viết Tắt Của Từ Gì? Đơn Vị Tính Ea Là Gì
-
Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Cách Viết Tắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Thay đổi Cách Viết Hoa Hay Chữ Hoa/thường Cho Văn Bản
-
Hóa đơn Có được Lập Bằng Tiếng Anh Hay Không? Việc Sử Dụng ...
-
Viết Tắt Chữ Việt Trong Ngôn Ngữ Thời @ :: Suy Ngẫm & Tự Vấn