NHỮNG KẺ XÂM LƯỢC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHỮNG KẺ XÂM LƯỢC " in English? SNounnhững kẻ xâm lượcinvaderskẻ xâm lượckẻ xâm nhậpaggressorskẻ xâm lượcxâm lượckẻ tấn côngkẻ xâm lăngkẻ gây hấnoccupiersthuêkẻ chiếm đóngngười chiếmchiếm đóng
Examples of using Những kẻ xâm lược in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhữngdeterminerthosetheseallsuchnhữngpronouneverythingkẻnounmanguyspeoplekẻpronounonekẻdeterminerthosexâmnouninvasionaggressionxâmadjectiveinvasivexâmverbinvadeinvadedlượcnounstrategycombhairbrushcrestslượcadjectivestrategic SSynonyms for Những kẻ xâm lược
invader những kẻ xâm lăngnhững kẻ xâm nhậpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English những kẻ xâm lược Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẻ Xâm Lược In English
-
Kẻ Xâm Lược In English - Glosbe Dictionary
-
KẺ XÂM LƯỢC - Translation In English
-
XÂM LƯỢC - Translation In English
-
KẺ XÂM LƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỚI KẺ XÂM LƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Kẻ Xâm Lược In English
-
Kẻ Xâm Lược: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Kẻ Xâm Lược - In Different Languages
-
Meaning Of 'xâm Lược' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Invader - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Xâm Lược - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Cuộc Xâm Lược Anh Của Người Norman – Wikipedia Tiếng Việt
-
Aggressor | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary