Những Mẫu Câu Giao Tiếp Mời Bạn đi Chơi Bằng Tiếng Anh - Thành Tây

Việc học tiếng Anh theo chủ đề là vô cùng quan trọng và hiệu quả. Vì vậy, hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ chia sẽ cho bạn những mẫu câu giao tiếp mời bạn đi chơi, giúp bạn tự tin giao tiếp và chắc chắn việc mời mọc ai đó không quá khó nếu bạn biết những câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây. Hãy bỏ túi ngay những bí kíp sau nhé!

Nội dung chính:

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về rủ bạn bè đi chơi
  • 2. Những mẫu câu rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh
    • 2.1. Đưa ra lời mời
    • 2.2. Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi
    • 2.3. Chấp nhận lời mời
    • 2.4. Từ chối lời mời
    • 2.5. Hẹn chuyển lịch sang hôm khác
  • 3. Những đoạn hội thoại rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh
    • Đoạn hội thoại rủ bạn đi xem phim bằng tiếng Anh
    • Đoạn hội thoại rủ bạn đi uống cà phê bằng tiếng Anh
    • Đoạn hội thoại rủ bạn đi ăn tối bằng tiếng Anh
    • Đoạn hội thoại về việc lên kế hoạch đi chơi bằng tiếng Anh
  • 4. Tổng kết

1. Từ vựng tiếng Anh về rủ bạn bè đi chơi

mẫu câu giao tiếp mời bạn đi chơi
Từ vựng tiếng Anh về rủ bạn bè đi chơi

Dưới đây là một số từ vựng rủ ai đó đi chơi bằng tiếng anh

  1. Hang out: dạo chơi
  2. Go out: đi ra ngoài
  3. Have fun: vui vẻ
  4. Socialize: giao lưu, kết bạn
  5. Party: buổi tiệc
  6. Gathering: buổi tụ tập
  7. Movie night: buổi xem phim cùng nhau
  8. Picnic: chuyến đi dã ngoại, dã ngoại
  9. Adventure: cuộc phiêu lưu
  10. Explore: khám phá
  11. Tourist attractions: điểm tham quan du lịch
  12. Sightseeing: tham quan cảnh đẹp
  13. Dining out: ăn uống ngoài nhà
  14. Barbecue: tiệc nướng ngoài trời
  15. Road trip: chuyến đi xa bằng ô tô

2. Những mẫu câu rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh

2.1. Đưa ra lời mời

  1. Would you like to go out with me?(Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)
  2. Do you like getting a bite to eat?(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)
  3. Would you like to join me for lunch?(Em có muốn đi ăn trưa với anh/em không?)
  4. Are you going to be busy this afternoon?(Chiều nay bạn có bận không?)
  5. I was thinking of going to picnic at weekend. Would you like to come?(Mình định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?
  6. Let’s go see a movie tomorrow.(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai)
  7. Are you going to be busy this evening?(Tối nay anh/em/cậu có bận không?)
  8. Are you doing anything tonight? I was wondering if you’d like to go to the movies/ go out for a drink with me?(Tối nay em có kế hoạch gì không? Không biết em có muốn đi xem phim/ đi uống nước cùng anh không?)
  9. I’m going to have a party with a group of friend. Would you like to join us?(Mình sẽ tổ chức một buổi tiệc cùng với đám bạn. Cậu sẽ đến dự chứ?)
  10. Hey, do you want to (wanna) go see a movie tonight?(Hey, bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)
  11. What time should we meet at the theatre?(Chúng ta nên gặp nhau tại nhà hát lúc nào?)
  12. Do you fancy getting a bite to eat?(Em có muốn đi ăn chút gì đó không?)
  13. Shall we go somewhere else?(Chúng ta đi chỗ khác nhé)

Tham khảo các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2.2. Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi

Những mẫu câu rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh
Những mẫu câu rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh
  • Who is all going?(Tất cả những ai sẽ đi?)
  • Who are you watching it with?(Bạn xem nó cùng ai?)
  • Whom do we go with?(Chúng ta đi cùng với những ai?)
  • Where are you watching it?(Bạn sẽ xem nó ở đâu?)
  • What time are you watching the movie?(Bạn xem phim lúc mấy giờ?)

2.3. Chấp nhận lời mời

  • Yeah. We let’s go.(Yeah, chúng ta đi thôi)
  • Sure. Do you wanna eat before the movie?(Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn trước khi xem phim không?)
  • I would like to.(Mình rất thích nó)
  • That is a good idea.(Đó là ý tưởng hay đó)
  • What time does the film begin?(Mấy giờ bộ phim đó bắt đầu?)
  • Can you come and pick her up?(Bạn có thể đến đón cô ấy được không?
  • Where are you watching it?(Bạn xem nó ở đâu?)
  • Whom do we go with?(Chúng ta đi cùng với những ai?)
  • Ok. Let’s meet at 5 o’clock.(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ)
  • No problem, We can meet morning tomorrow(Không vấn đề gì, chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai)
  • Yes, I’m free afternoon(Chiều thì mình rảnh đấy)
  • Great!(Hay đấy!)
  • That’s a great idea(Thật là một ý tưởng tuyệt vời.)
  • That sounds great(Nghe tuyệt ấy nhỉ.)
  • That’s very nice.(Điều đó thật là tuyệt.)
  • I’d love to.(Mình rất thích.)
  • Ok. Let’s meet at the theatre at four o’clock.(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau ở nhà hát lúc bốn giờ)
  • Sure. Do you wanna eat lunch together before the movie? (Chắc chắn rồi. Anh có muốn ăn trưa cùng nhau trước khi xem phim không?)

Tham khảo: Mẫu câu sắp xếp cuộc hẹn trong tiếng Anh

2.4. Từ chối lời mời

  • Sorry, I’m busy tonight.(Xin lỗi, tối nay mình bận rồi)
  • Sorry, I really don’t like the actors in this film.(Xin lỗi, Tôi thật sự không thích các diễn viên trong bộ phim này.)
  • Sorry, I can’t. I must go to school this afternoon.(Xin lỗi, tôi không đi được. Tôi phải đi học vào chiều nay rồi.)
  • Sorry, I’ve got people coming over afternoon.(Xin lỗi, chiều nay mình có hẹn rồi)
  • Sorry, I’m afraid I’m busy tonight.(Xin lỗi nhưng e là tối nay mình bận rồi.)
  • Sorry, I’ve got people coming over tonight.(Xin lỗi, tối nay mình có hẹn rồi.)
  • I’ve got something on then.(Lúc đó tôi bận chút việc rồi.)
  • I’m tied up (on Sunday afternoon).(Chiều Chủ nhật) tôi bận rồi.
  • I’ve already seen that movie. What else is playing?(Tôi đã xem phim đó rồi. Có phim gì khác đang chiếu không?)
  • I can’t. I have to work that night(Tôi không được rồi. Tôi phải làm việc vào đêm đó.)
  • That movie sounds scary. I don’t like horror movies.(Phim đó nghe có vẻ đáng sợ. Tôi không thích phim kinh dị.)
  • I really don’t like the actors. I’m going to pass.(Tôi thật sự không thích các diễn viên. Tôi sẽ bỏ qua.)

2.5. Hẹn chuyển lịch sang hôm khác

  • I think we have to put it off till next tomorrow.(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)
  • Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Sunday instead?(Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào chủ nhật được chứ)
  • Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you afternoon. Can we fix another time?(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)
  • 15th is going to be a little difficult. Can not we meet on the 18th?(Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 18 nhé?)
  • I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th?(Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?)
  • You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I’m really sorry. I can’t make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date?(Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không?)

Tham khảo: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà

3. Những đoạn hội thoại rủ bạn đi chơi bằng tiếng Anh

Để áp dụng mẫu câu trên một cách hiểu quả thì bạn phải thực hành thường xuyên, vì thế hãy luyên tập các đoạn hội thoại dưới đây nhé.

Đoạn hội thoại minh họa mẫu câu rủ bạn bè đi chơi
Đoạn hội thoại minh họa mẫu câu rủ bạn bè đi chơi

Đoạn hội thoại rủ bạn đi xem phim bằng tiếng Anh

  • Amy: Hello Mary. Long time no see, How are you?Chào Mary, lâu quá không gặp, cậu có khỏe không?
  • Mary: I’m good, How about you?Tớ khỏe, còn cậu thì sao
  • Amy: I’m good too. Do you have some free time morning tomorrow?Tớ cũng khỏe, Sáng mai cậu có thời gian rảnh không?
  • Mary: Yes, I’m free morning tomorrowCó, tớ rảnh sáng mai đấy
  • Amy: What do you think about going to the movies with me tomorrow?Cậu nghĩ sao nếu mai chúng ta cùng đi xem phim
  • Mary: That sounds great. What time does the film begin?Nghe hay đấy, Mấy giờ bộ phim bắt đầu vậy?
  • Amy: Around 10 o’clockKhoảng 10 giờ
  • Mary: Can you come and pick me up?Cậu có thể đến đón tớ được không?
  • Amy: Ok, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the coffee next to the theater, is that ok?OK, Tớ sẽ đến đón cậu sớm hơn một chút và chúng ta sẽ đến quán cafe cạnh rạp chiếu phim, như vậy được không?
  • Mary: Of course, I like that place. See you tomorrow.Tất nhiên rồi, tớ rất thích nơi đó. Hẹn gặp cậu ngày mai
  • Amy: Bye, Have a good dayTạm biệt, chúc cậu một ngày tốt lành.
  • Mary: Bye byeTạm biệt

Tham khảo: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc

Đoạn hội thoại rủ bạn đi uống cà phê bằng tiếng Anh

  • Tom: Hi JerryChào Jerry
  • Jerry: Good morning Tom. Long time no see. How are you?Chào buổi sáng Tom. Đã lâu không gặp. Cậu khỏe không?
  • Tom: I’m fine. What about you?Tớ khỏe. Bạn thì sao?
  • Jerry: I’m fine too. Do you have free time tonight?Tớ cũng rất khỏe. Tối nay bạn có thời gian rảnh không?
  • Tom: Yes. I don’t have a plan tonight.Có. Tối nay tớ chưa có kế hoạch gì?
  • Jerry: What do you think if we go out together?Cậu nghĩ sao nếu chúng ta đi chơi cùng nhau?
  • Tom: That’s great! What do you think if we go for coffee together?Thật tuyệt! Cậu nghĩ sao nếu chúng ta đi uống cà phê cùng nhau?
  • Jerry: That’s a great idea. I know a great cafe.Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tớ biết một quán cà phê rất tuyệt.
  • Tom: Where is it?Nó ở đâu thế?
  • Jerry: 117 Ho Tung Mau Street. The Cappuccino coffee there is great!Ở số 117 đường Hồ Tùng Mậu. Món Cappuccino ở đó rất tuyệt!
  • Tom: Great! I really like Capuchino. See you at 7 PM.Tuyệt! Tớ rất thích Capuchino. Hẹn cậu lúc 7 giờ tối nhé
  • Jerry: Ok! See you.Ok. Gặp bạn sau

Đoạn hội thoại rủ bạn đi ăn tối bằng tiếng Anh

  • Bình: Hi An. Long time no see. How are you?(Chào An. Lâu quá không gặp. Cậu khỏe không?)
  • An: I’m doing great. How about you?(Tớ khỏe lắm. Còn cậu thì sao?)
  • Bình: I’m great too. Do you have any plans tonight?(Tớ cũng khỏe. Cậu có kế hoạch gì cho tối nay chưa?)
  • An: No, not really. Why?(Chưa, tớ chưa có kế hoạch nào cả. Sao vậy?)
  • Bình: You know, it’s been a long time since we have met each other. Why don’t we go out for dinner or something?(Cậu biết đó, lâu lắm rồi chúng ta mới gặp lại nhau. Sao chúng ta không ra ngoài ăn tối hay gì đó đi?)
  • An: Dinner? Oh, I think I can’t. I have a night shift tonight(Ăn tối ư? Ôi, tớ nghĩ là tớ không đi được. Tớ có một ca trực tối nay)
  • Bình: What time will you finish work?(Mấy giờ thì cậu tan làm?)
  • An: Around 9 o’clock(Khoảng 9 giờ)
  • Bình: 9 o’clock. It’s not too late. Let’s go for a movie(9 giờ. Không trễ lắm. Đi xem phim đi)
  • An: Hmmm. Okay. Do you know which movie they show tonight? Because I don’t like a comedy movie(Ừ, được rồi. Cậu có biết tối nay người ta chiếu phim gì không? Bởi vì tớ không thích phim hài)
  • Bình: Don’t worry, we’ll find a romantic movie or fiction movie. I have to go now. See you then(Đừng lo, chúng ta sẽ tìm một bộ phim tình cảm lãng mạn hoặc hành động. Tớ phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại cậu sau)
  • An: Okay. Bye Bình(Tạm biệt Binh)

Đoạn hội thoại về việc lên kế hoạch đi chơi bằng tiếng Anh

  • A: Hey, do you have any plans for the weekend?Chào, cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?
  • B: Not really, why?Thực ra không có, tại sao vậy?
  • A: I was thinking we could go out and have some fun. Maybe a picnic or a movie night?Mình đang nghĩ là chúng ta có thể đi chơi và vui vẻ một chút. Có thể là dã ngoại hoặc buổi xem phim?
  • B: That sounds like a great idea! I’m in.Nghe có vẻ ý tưởng hay! Mình tham gia.
  • A: Awesome! How about we invite a few more friends to join us?Tuyệt vời! Chúng ta mời thêm vài người bạn nữa tham gia nhé?
  • B: Sure, the more the merrier. Should we plan for Saturday or Sunday?Chắc chắn, càng đông càng vui. Chúng ta nên lên kế hoạch cho ngày thứ Bảy hay Chủ Nhật?
  • A: Let’s go for Saturday. We can start with a picnic in the park during the day.Chúng ta chọn thứ Bảy nhé. Buổi dã ngoại tại công viên vào ban ngày.
  • B: Sounds good. And in the evening, we can have a movie night at my place.Nghe hay. Và vào buổi tối, chúng ta có thể xem phim tại nhà mình.
  • A: Perfect! I’ll bring some snacks for the picnic, and we can decide on the movie together.Hoàn hảo! Mình sẽ mang theo một số đồ ăn nhẹ cho buổi dã ngoại, và chúng ta cùng quyết định phim sẽ xem.
  • B: Deal. I’ll make sure to have some comfy blankets ready for the movie.Đồng ý. Mình sẽ chuẩn bị một số chăn ấm thoải mái cho buổi xem phim.
  • A: It’s going to be so much fun. I’ll text our friends and let them know about the plan.Sẽ rất vui đấy. Mình sẽ nhắn tin cho bạn bè và thông báo về kế hoạch.
  • B: Can’t wait! This will be a fantastic weekend.Không thể chờ được! Cuối tuần này sẽ thật tuyệt vời.

4. Tổng kết

Trên đây là nhữngfull mẫu câu giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi giúp cho bạn tự tin khi mời hoặc trả lời lời mời đi chơi bằng tiếng Anh. Hy vọng với kiến thức mà thanhtay.edu.vn đã chia sẽ, phần nào giúp việc học tiếng Anh theo chủ đề của bạn sẽ dễ dàng hơn. Đừng quên đón đọc thêm các bài chia sẻ mới nhất từ Blog học tiếng anh của chúng tôi nhé!

Từ khóa » Dạo Này Tôi Bận Quá