nhúng tay bằng Tiếng Anh. Bản dịch của nhúng tay trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: bear a hand in, ... Chúng ta đã nhúng tay nhiều hơn là thông lệ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhúng tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhúng tay - Have a hand in, bear a hand i.
Xem chi tiết »
Nhưng ta đã nhúng tay vào vũng lầy ô nhục của ngươi và đánh mất ý nghĩa của lòng tốt. · But I have dipped my hands in the mire of your infamy and lost my sense ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự nhúng tay vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhúng tay. have a hand in, bear a hand in; interfere, intervene, step in. nhúng tay vào put hand into, interfere ...
Xem chi tiết »
nhúng tay vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhúng tay vào sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhúng tay vào. * dtừ. hand.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Translation for 'bàn tay' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "bàn tay" English translation ... bàn tay nhúng máu {noun}.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · dip ý nghĩa, định nghĩa, dip là gì: 1. to put something into a liquid for a short time: 2. to put sheep for a short time into a…
Xem chi tiết »
to have something on hand — có sãn cái gì trong tay: to have the situation well in hand — nắm chắc được tình hình: in the hands of — trong tay (ai), ...
Xem chi tiết »
nhúng tay = Have a hand in, bear a hand in. interfere, intervene, step in nhúng tay vào put hand into, interfere Have a hand in, bear a hand in. Bị thiếu: trong là gì
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, tay được hiểu là bộ phận ... Trong tiếng Anh, có hai từ: arm và hand. Arm là bộ phận cơ thể ... một việc gì (giúp một tay, nhúng tay, tác.
Xem chi tiết »
have something on hand: có sẵn cái gì trong tay ; have the situation well in hand: nắm chắc được tình hình ; the hands of: trong tay (ai), duới quyền kiêmr soát ...
Xem chi tiết »
hand /hænd/ nghĩa là: tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bố. ... có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì ... tiếng vỗ tay vang lên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhúng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhúng tay trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu