nhúng vào - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'nhúng vào' translations into English. Look through examples of nhúng vào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Some are still alive when they're dunked into vats of scalding water.
Xem chi tiết »
nhúng vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhúng vào sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nhúng vào. * dtừ. soakage.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhúng vào' trong tiếng Anh. nhúng vào là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
6. Các cơn bão mạnh nhất được nhúng vào trong và hình thành trong quy mô lớn lưu lượng khí quyển. The strongest storms are embedded within, and form in large ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nhúng" trong tiếng Anh ; nhúng · immerse ; sự nhúng · dip ; người nhúng · dipper ; bàn tay nhúng máu · blood stained hand ; sự nhúng tay vào · hand.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự nhúng tay vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Hệ thống nhúng (tiếng Anh: embedded system) là một thuật ngữ để chỉ một hệ thống có khả năng tự trị được nhúng vào trong một môi trường hay hệ thống mẹ.
Xem chi tiết »
"nhúng" English translation ; immerse {vb} · nhấn, ngâm, đắm chìm vào, ngập trong) ; dip {noun} · sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự chấm vào nước mắm) ; dipper {noun}.
Xem chi tiết »
... và hướng dẫn cách sử dụng embedded (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... embed - (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào embed - nhúng ...
Xem chi tiết »
Tôi đã xem qua rồi. Tôi sợ là chúng ta phải đưa thêm mã JavaScript vào bên trong HtmlArea. Mong ý kiến của các bạn! Vũ Hùng. Trung bình ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · to lower into any liquid for a moment. nhúng, nhấn chìm. He dipped his bread in the soup. ; to slope downwards. dốc xuống. The road dipped just ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Ta được biết rằng, cấu trúc câu hỏi phức có tên tiếng Anh là “Embedded questions”. Trong từ điển, động từ embed có nghĩa là nhúng vào hoặc cắm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhúng Vào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhúng vào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu