NHỤT CHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
NHỤT CHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnhụt chí
discouraged
ngăn cảnkhông khuyến khíchlàm nản lòngngăn chặnnản lònglàm nản chínhụt chílàm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Or are they easily distracted?Đừng bị nhụt chí bởi câu trả lời“ không.
Don't be dismayed by“No” answers.Đừng để nó làm bà nhụt chí.
Don't let it get you down.Chỉ để làm nhụt chí tội phạm thôi.
They're just a deterrent for crime.Không, không có gì làm Em nhụt chí.
No, there's nothing that frustrates me.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtạp chí trực tuyến báo chí nói đọc tạp chítạp chí kinh doanh báo chí điều tra tiêu chí đánh giá tạp chí du lịch tạp chí nghiên cứu tạp chí in tạp chí cho biết HơnSử dụng với danh từtạp chíbáo chítiêu chíthiện chítạp chí time tạp chí forbes tờ tạp chítạp chí vogue nản chíngành báo chíHơnĐừng bị nhụt chí bởi câu trả lời“ không.
Don't get discouraged by the answer“no.Nhiều người nhìn xong bắt đầu thấy nhụt chí.
Many people start looking ugly.Ta không muốn làm nhụt chí những thợ săn khác.
I don't want to dissuade the other hunters.Điều cuối cùng mà tôi muốn là làm anh nhụt chí.
The last thing I want to do is discourage you.Chúng ta sẽ không bị nhụt chí bởi những kẻ giết người.
We will not be dissuaded by detractors..Không nhụt chí khi bị Harvard từ chối 10 lần.
He wasn't deterred, when Harvard rejected his application 10 times.Không ít người nghe được con số này, đều cảm thấy nhụt chí.
But some people will hear that big number and feel discouraged.Đừng bị nhụt chí khi mọi thứ dường như là không thể, trời luôn tối nhất chỉ trước lúc bình minh.
Don't get discouraged when things seem impossible, it's darkest just before dawn.Một vận động viên thua trong trận đấu, cảm thấy nản lòng,xấu hổ và nhụt chí.
An athlete loses in the match, feels frustrated,shy and discouraged.Cố gắng đừng nhụt chí khi người bạn đó không phản hồi lại sự tích cực của bạn theo cách mà bạn mong muốn hay kỳ vọng.
Try not to get discouraged if your friend does not respond to your positivity the way that you want or expect.Họ được truyền cảm hứng bởi những người giỏi hơn họ, thay vì cảm thấy bị đe dọa và nhụt chí.
They're more inspired by people who are better than they are, instead of intimidated and discouraged.Khi chúng ta giao cho mọi người những vấn đề khó, thì những người được khen vì thông minh trở nên nhụt chí, nghi ngờ khả năng của họ.
When we gave everyone hard problems anyway, those praised for being smart became discouraged, doubting their ability.Gần như mỗi người phát triển một ý tưởng đưa nó đến một điểm nơi mà điều đó dường như là không thể,và rồi anh ta nhụt chí.
Nearly every person who develops an idea works up to the point where it looks impossible,and then he gets discouraged.Nếu như bạn không nhận được sự ủng hộ từ gia đình hay những người bạn,đừng nhụt chí bởi vì điều đó không có nghĩa là không ai quan tâm và hỗ trợ bạn.
If you are notgetting enough encouragement from your family or friends, that shouldn't discourage you because it doesn't mean that no one cares.Con số thống kê mà tôi chia sẻ về lượng chất thải nhựa tích tụ trên hành tinh này sẽ làm ta nhụt chí.
The statistics I shared with you on just how much plastic waste has accumulated on our planet are daunting.Bạn có thể thấy rằng họ thích một thiết kế mà không phải là cái mà cá nhân bạn yêu thích, nhưngkhông được nhụt chí.
You may find that they prefer a design that's not your personal favorite, butdon't be disheartened.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 253, Thời gian: 1.2866 ![]()
nhục mạnhục nhã nhất

Tiếng việt-Tiếng anh
nhụt chí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhụt chí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhụtdanh từscarenhụttính từobtusenhụtđộng từdemotivatedchítính từchíchíđộng từwillchítrạng từevenchídanh từchipress STừ đồng nghĩa của Nhụt chí
ngăn cản không khuyến khích làm nản lòng nản lòngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhụt Chí Là Gi
-
'nhụt Chí' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'nhụt ý Chí' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Nhụt Chí' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nản Lòng Nhụt Chí Là Gì
-
Nhụt Chí Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trái Nghĩa Với Quyết Chí Là: Nản Chí, Nhụt Chí, Thoái Chí, Chán Nản, Nản ...
-
Nghĩa Của Từ Nản Chí - Từ điển Việt
-
Nhụt Chí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhụt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nhụt" - Là Gì?
-
Nhụt Chí Chống Tham Nhũng, Không Chỉ 'dẹp Một Bên' Mà Phải Loại Bỏ