Ni Cô Tin - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
ni cô tin From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Vietnamese
[edit]Noun
[edit]ni cô tin
- Alternative spelling of nicotin.
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese alternative spellings
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Malagasy
Từ khóa » Ni Cô Tin
-
Nicotine Là Chất Gì Và Vì Sao Có Thể Gây Nghiện Mạnh? | Vinmec
-
Nicotine (Ni-cô-tin) - Sở Y Tế
-
Những độc Tố “giết Người” Có Trong Thuốc Lá
-
Thành Phần Và độc Tính Của Khói Thuốc Lá
-
Tác Hại Của Hút Thuốc Lá Và Nicotine Đến Cơ Thể - Bệnh Viện FV
-
Ni-cô-tin - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độc Tính Của Các Chất Có Trong Thuốc Lá Và Cơ Chế Tác động đến Sức ...
-
Thành Phần Trong Khói Thuốc Lá
-
Một điếu Thuốc Lá Chứa Bao Nhiêu Nicotine - Đoàn Thanh Niên
-
7.000 độc Tố 'giết Người' Có Trong Thuốc Lá - Báo Nghệ An
-
CÁC THÀNH PHẦN ĐỘC HẠI CÓ TRONG KHÓI THUỐC LÁ
-
CÓ LOẠI THUỐC LÁ NÀO AN TOÀN CHO SỨC KHỎE KHÔNG?