Ni - Wiktionary Tiếng Việt

ni
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Từ viết tắt
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Việt
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 2.2.1 Phồn thể
    • 2.3 Chữ Nôm
    • 2.4 Từ tương tự
    • 2.5 Tính từ
      • 2.5.1 Dịch
    • 2.6 Tham khảo
  • 3 Tiếng Chăm cổ
    • 3.1 Đại từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Semai
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Số từ
    • 4.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Từ viết tắt

ni

  1. Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ni”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ni˧˧ni˧˥ni˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ni˧˥ni˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ni”
  • 鈮: ni
  • 呢: nê, ni, trừu, nỉ
  • 柅: nê, ni, sí
  • 怩: nê, ni
  • 秜: ni
  • 坭: nê, ni
  • 铌: ni
  • 妮: ni
  • 旎: ni, nỉ, nị
  • 尼: nặc, nê, ni, nật, nệ
  • 㞾: ni

Phồn thể

  • 呢: ni, nỉ
  • 尼: nặc, ni, nật, nệ

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鈮: ni, nỉa
  • 呢: nê, này, nài, nầy, nấy, nì, ni, nỉ
  • 怩: náy, ni
  • 󰔫: ni
  • 铌: ni
  • 尼: nay, nê, nật, này, nầy, nơi, nấy, nì, ni, nề
  • 伲: nấy, ni, nề, nễ
  • 妮: ni
  • 秜: ni

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nỉ

Tính từ

ni

  1. Này. Bên ni. Anh ni.
  2. Ph. Nay. Đến ni mà vẫn chưa xong.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ni”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Chăm cổ

sửa

Đại từ

sửa

ni

  1. này, đây.

Tham khảo

sửa
  • Võ Văn Thắng (11 tháng 9 năm 2022). Tấm bia chữ Sanskrit sớm nhất tại Quảng Nam. Báo Đà Nẵng. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2025.

Tiếng Semai

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú):/ni/

Số từ

sửa

ni

  1. ba.

Tham khảo

  • Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ni&oldid=2291627”

Từ khóa » Dịch Từ Ni