Nibble - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɪ.bəl/

Danh từ

nibble (số nhiềunibbles) /ˈnɪ.bəl/

  1. Sự gặm, sự nhắm.
  2. Sự rỉa mồi (cá). I felt a nibble at the bait — tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
  3. Miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần).
  4. (Kỹ thuật) Chuỗi số 4 bít hay nửa byte.

Đồng nghĩa

chuỗi số 4 bít
  • nybble

Động từ

nibble /ˈnɪ.bəl/

  1. Gặm, nhắm.
  2. Rỉa. the fish nibbled [at] the bait — cá rỉa mồi
  3. (Nghĩa bóng) Nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ. to nibble at someone's suggestion — ầm ừ trước sự gợi ý của ai
  4. Hay bắt bẻ; hay lý sự vụn.

Chia động từ

nibble
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to nibble
Phân từ hiện tại nibbling
Phân từ quá khứ nibbled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại nibble nibble hoặc nibblest¹ nibbles hoặc nibbleth¹ nibble nibble nibble
Quá khứ nibbled nibbled hoặc nibbledst¹ nibbled nibbled nibbled nibbled
Tương lai will/shall²nibble will/shallnibble hoặc wilt/shalt¹nibble will/shallnibble will/shallnibble will/shallnibble will/shallnibble
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại nibble nibble hoặc nibblest¹ nibble nibble nibble nibble
Quá khứ nibbled nibbled nibbled nibbled nibbled nibbled
Tương lai weretonibble hoặc shouldnibble weretonibble hoặc shouldnibble weretonibble hoặc shouldnibble weretonibble hoặc shouldnibble weretonibble hoặc shouldnibble weretonibble hoặc shouldnibble
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại nibble let’s nibble nibble
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nibble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nibble&oldid=1881038” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nibble 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gặm Nhấm Quá Khứ