• gặm nhấm, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, rodent, rodents, to nibble vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
All other common owls in this species range also live off of similar rodent prey but direct competition is obviously disadvantageous to the screech owl.
Xem chi tiết »
Check 'gặm nhấm' translations into English. Look through examples of gặm nhấm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dogs, cats, small rodents, horses, and primates all lick wounds. 25. Trăn Nam Mỹ, loài trăn lớn nhất, Loài chuột capybara, loài gặm nhấm lớn nhất. The anaconda, ...
Xem chi tiết »
In the cloud grasslands of the higher portions of the Yungas, it is the dominant species of sigmodontine rodent. 46. Anh không nghĩ điều đó sẽ gặm nhấm cõi lòng ...
Xem chi tiết »
any of a number of types of animal with large front teeth for gnawing, eg squirrels, beavers, rats etc. loài gặm nhấm. (Bản dịch của rodent từ ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "Loài gặm nhấm" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Trước đó Walt tạo ra một động vật gặm nhấm- Mortimer nhưng không may nó không ấn tượng về công chúng. Before that Walt created another rodent- Mortimer but ...
Xem chi tiết »
Loài gặm nhấm là động vật có vú là một phần của trật tự Rodentia thuộc lớp Mammalia. Rodents are mammals that are part of the Rodentia order under the Mammalia ...
Xem chi tiết »
Bộ Gặm nhấm (Rodentia) (từ tiếng Latin: "Rodere" nghĩa là "gặm") là một Bộ động vật có vú đặc trưng bởi một cặp răng cửa liên tục phát triển ở mỗi hàm trên ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'gặm nhấm' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈroʊ.dᵊnt/. Tính từSửa đổi. rodent /ˈroʊ.dᵊnt/. (Động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm. Làm mòn mỏi.
Xem chi tiết »
A beast gnawing at its prey can be happy too, but only human beings can feel affection for each other, and this is the highest achievement they can aspire to.'.
Xem chi tiết »
gặm nhấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặm nhấm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gặm nhấm. rodent ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gặm Nhấm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặm nhấm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu