Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
rodent
noun /ˈrəudənt/ Add to word list Add to word list ● any of a number of types of animal with large front teeth for gnawing, eg squirrels, beavers, rats etc. loài gặm nhấm(Bản dịch của rodent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của rodent
rodent The mammals examined in the forests and coastal zone were grouped into artiodactyls (bovids, suids), carnivores, rodents or pholidotes. Từ Cambridge English Corpus Immunization against blood-stage rodent malaria using purified parasite antigen. Từ Cambridge English Corpus High infection rates of ' city foxes ' increase the probability of transmission to pet dogs and cats (via rodents in parks and recreational areas). Từ Cambridge English Corpus In contrast to small rodents such as wood mice and voles, and perhaps surprisingly, larger rodents such as rats have been relatively neglected by helminthologists. Từ Cambridge English Corpus Results will be validated using rodent remyelination models. Từ Cambridge English Corpus Two alpha-herpesvirus strains are transpor ted differentially in the rodent visual system. Từ Cambridge English Corpus In rodents, the maternal mediation hypothesis for the counterintuitive effects of early handling has received extensive support. Từ Cambridge English Corpus Little is known regarding the regulation of metalloproteinases in diabetic neuropathy in man or in rodent models of this complication of diabetes. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của rodent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 嚙齒動物(如老鼠等)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 啮齿动物(如老鼠等)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha roedor… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha roedor… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga げっ歯類(ネズミやリスなど大きな門歯を持つ小動物)… Xem thêm kemirgen hayvan, kemirgen (hayvan)… Xem thêm rongeur… Xem thêm rosegador… Xem thêm knaagdier… Xem thêm قارِض… Xem thêm hlodavec… Xem thêm gnaver… Xem thêm binatang mengerat… Xem thêm สัตว์ที่ใช้ฟันแทะ… Xem thêm gryzoń… Xem thêm gnagare… Xem thêm menggerit… Xem thêm das Nagetier… Xem thêm gnager… Xem thêm 설치류… Xem thêm гризун… Xem thêm roditore… Xem thêm грызун… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của rodent là gì? Xem định nghĩa của rodent trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
rocking chair rocking horse rocky rod rodent rodeo roe rogue rôle {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add rodent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm rodent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gặm Nhấm Tiếng Anh
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
GẶM NHẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
-
'gặm Nhấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặm Nhấm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Loài Gặm Nhấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘNG VẬT GẶM NHẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LOÀI GẶM NHẤM LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Gặm Nhấm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm Nhấm' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Rodent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gặm Nhấm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Gặm Nhấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky