Nice Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tốt, hay ho, chính xác là các bản dịch hàng đầu của "nice" thành Tiếng Việt.
nice adjective interjection verb adverb ngữ pháp(obsolete) Silly, ignorant; foolish. [14th-17th c.] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm niceTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tốt
adjectivepleasant
It is very nice of you to help me with my homework.
Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
en.wiktionary2016 -
hay ho
If you can't say something nice, don't say anything!
Nếu ông không nói được cái gì hay ho, tốt nhất là ngậm mồm lại!
GlosbeMT_RnD -
chính xác
So, let's go back into nice, slow circle around them.
Nào, quay chính xác vào, xoay chậm xung quanh chúng.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dễ chịu
- tử tế
- đẹp
- xinh
- ngoan
- dễ thương
- hay
- hiền lành
- tuyệt
- khảnh
- kỹ
- chu đáo
- câu nệ
- cầu kỳ
- hay hớm
- hấp dẫn
- khó tính
- khả ái
- nhu mì
- sành sỏi
- thú vị
- tinh vi
- tế nhị
- tỉ mỉ
- tốt bụng
- xinh đẹp
- đẹp mắt
- nice
- chào các banj
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nice " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nice proper nounA city in southeast France on the coast of the Mediterranean Sea, capital of the department of Alpes-Maritimes. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm NiceTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Nice
I have a friend who's a surgeon in Nice.
Tôi có một người bạn làm phẫu thuật ở Nice.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Initialism of [i]National Institute for Health and Care Excellence[/i].
+ Thêm bản dịch Thêm"NICE" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho NICE trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "nice"
Bản dịch "nice" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nice Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
NICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Nice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nice - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nice - Từ điển Anh - Việt
-
"nice" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nice Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nice Là Gì? Nice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? - Thủ Thuật
-
Nice Là Gì? Nice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? - GIA CÔNG REAL
-
Nice Là Gì? Nice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? - Wiki Secret
-
VERY , VERY NICE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NICE HOUSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Very Nice: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nice Nghĩa Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nice' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nice Trong Tiếng Anh Có Bao Nhiêu Nghĩa, Nghĩa Tiếng Việt Là Gì?