Nice - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: nīs, IPA(ghi chú):/naɪs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -aɪs
- Từ đồng âm: gneiss
Tính từ
nice /ˈnɑɪs/
- (Thông tục) Thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day — một ngày đẹp nice weather — tiết trời đẹp a nice walk — một cuộc đi chơi thú vị the room was nice and warm — căn phòng ấm áp dễ chịu
- Xinh đẹp.
- Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo. how nice of you to help me in my work! — anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
- Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ. don't be too nice about it — không nên quá câu nệ về cái đó to be too nice about one's food — khảnh ăn
- Sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ. a nice audience — những người xem sành sỏi to have a nice ear for music — sành nhạc a nice question — một vấn đề tế nhị a nice shade of meaning — một ý tế nhị a nice investigation — một cuộc điều tra kỹ lưỡng a nice observer — người quan sát tinh tế
- (Mỉa mai) Hay ho. you've got us into a nice mess! — thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
- Chính xác (cân). weighed in the nicest scales — được cân ở cái cân chính xác nhất
- (Dùng như phó từ) . nice [and] — rất, lắm, tốt socialist construction is going nice and fast — xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh the way is a nice long one — con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “nice”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪs
- Vần:Tiếng Anh/aɪs/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Nice Day
-
Nice Day Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Nice Day - IDT.EDU.VN
-
Have A Nice Day Là Gì ? Cách Sử Dụng | Học Tiếng Anh Cùng IDT
-
Nice Day Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
A NICE DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nice Day Là Gì? ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Nice Day
-
Have A Nice Day Là Gì? Cách Sử Dụng Have A ... - KungFu
-
Have A Nice Day Là Gì? Cách đáp Lại Xã Giao - IIE Việt Nam
-
Have A Nice Day Và Cách Sử Dụng Cum Từ Have A Nice Day? - VietAds
-
Have A Nice Day Là Gì? Cách Sử Dụng Have A Nice Day
-
Cách Sử Dụng Cum Từ Have A Nice Day? - HTTL
-
Bản Dịch Của Nice – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Good Morning Have A Nice Day Dịch