5 ngày trước · nickel ý nghĩa, định nghĩa, nickel là gì: 1. a chemical element that is a silver-white metal: 2. a US or Canadian coin worth five cents 3. a ...
Xem chi tiết »
Trên thị trường ngoại hối (FX) một niken là tiếng lóng có nghĩa lăm điểm cơ bản (PIP) hoặc, năm một phần trăm của một điểm phần trăm (0,05%). Thuật ngữ này cũng ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; Vietnamese · * ngoại động từ - mạ kền. Probably related with: ; Vietnamese · mạ kền ; ng xu mô ̣ t ; rất sốc ; xu một ; xu nào ; xu từ ; xu ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nickel nurser trong tiếng Anh. nickel nurser có nghĩa là: nickel nurser /'nikl'nə:sə/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh ...
Xem chi tiết »
nickel nurser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn.
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2007 · Học một thứ tiếng Anh cũng đủ “mờ” người rồi, chứ nói gì mấy thứ tiếng. ... Số là: nữ hành khách, tên là Sophie Reynolds, yêu cầu cô tiếp ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: nickel nurser nghĩa là (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn.
Xem chi tiết »
nickel nurser /'nikl'nə:sə/ nghĩa là: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, a... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ nickel nurser, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nickel-and-dimes - nickel-and-dimes là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: tính từ 1. (từ lóng) trả lương thấp, ít tiền 2. (thông tục) nhỏ bé, thấp kém, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nickel nurser - nickel nurser là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ (Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn ...
Xem chi tiết »
"Nickel nurser" dịch sang tiếng việt là: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nhỏ túi (Nickle) của cần sa Một từ thường sai chính tả của "Nickel." Đó là một xu trị ... Đó là một thuật ngữ tiếng lóng của thân mật giữa người Mỹ gốc Phi.
Xem chi tiết »
Nickel là gì? Trên thị trường ngoại hối (FX) một niken là tiếng lóng có nghĩa lăm điểm cơ bản (PIP) hoặc, năm một phần trăm của một điểm phần trăm ...
Xem chi tiết »
The need for corrosion protection favors copper nickel cladding as the preferred alloy for the towers. more_vert. Bị thiếu: lóng | Phải bao gồm: lóng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nickel Tiếng Lóng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nickel tiếng lóng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu