Tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu. Ngoại động từSửa đổi. nickname ngoại động từ /ˈnɪk.ˌneɪm/. Đặt tên ...
Xem chi tiết »
It is also a common nickname for those who are the third of their name. more_vert.
Xem chi tiết »
nickname /'nikneim/ nghĩa là: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ nickname, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · nickname ý nghĩa, định nghĩa, nickname là gì: 1. an informal name for someone or something, especially a name that you are called by your ...
Xem chi tiết »
Nickname là gì: / ˈnɪkˌneɪm /, Danh từ: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, Ngoại động từ: Đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu, Nghĩa...
Xem chi tiết »
nickname /'nikneim/ nghĩa là: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ nickname,...
Xem chi tiết »
nickname /'nikneim/ nghĩa Ɩà: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu...Xem thêm chi tiết nghĩa c̠ủa̠ từ nickname ...
Xem chi tiết »
Tiểu bang Montana còn được gọi là“ Big Sky country”. What is Dwayne Johnson's nickname? Tên đệm của Dwayne Johnson là gì? Name and nickname Edit.
Xem chi tiết »
noun. appellation , byname , byword , denomination , diminutive , epithet , familiar name , handle * , label , moniker , pet name * , sobriquet , style ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; nickname. biệt danh ; cái biệt danh ; danh ; gì ; là biệt danh ; nick name ; nickname mà ; tụi kia gọi ; ; nickname.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "Nickname" dịch sang tiếng việt là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nickname trong tiếng Anh. nickname có nghĩa là: nickname /'nikneim/* danh từ- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu* ngoại động ...
Xem chi tiết »
nickname có nghĩa là một cái gì đó được sử dụng thay vì realname một người làm cho nó ngắn hơn, là một trò đùa ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nickname chứa ít nhất 226 câu. Trong số các hình khác: has earned me the nickname Dr. Love. ↔ đã cho tôi một tên hiệu, đó là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'nickname' trong tiếng Việt. nickname là gì? ... VERB + NICKNAME give sb | acquire, get He got his nickname 'Ash' from his heavy smoking.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nickname Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nickname là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu