Niêm Phong - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Trung Quốc 拈封 + 捻封 + 黏封. Trong đó: 拈, 黏, 黏 (“niêm”: dính vào); 封 (“phong”: đóng kín lại).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niəm˧˧ fawŋ˧˧ | niəm˧˥ fawŋ˧˥ | niəm˧˧ fawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəm˧˥ fawŋ˧˥ | niəm˧˥˧ fawŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- [[]]
Động từ
[sửa]niêm phong
- (Xem từ nguyên 1) Đóng kín lại và dán giấy có dấu của chính quyền. Ngôi nhà đó đã bị niêm phong.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "niêm phong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Niêm Phong Là Gì
-
Niêm Phong Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Niêm Phong Là Gì ? Khái Niệm Niêm Phong Vật Chứng được Hiểu Như ...
-
Niêm Phong Là Gì? Những Nội Dung Cần Biết Liên Quan đến Niêm ...
-
Từ điển Tiếng Việt "niêm Phong" - Là Gì?
-
Niêm Phong Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Một Số Tình Huống Về Niêm Phong, Mở Niêm Phong Vật Chứng
-
QUY ĐỊNH VỀ NIÊM PHONG VÀ MỞ NIÊM PHONG VẬT CHỨNG
-
SEAL NIÊM PHONG LÀ GÌ ? CẤU TẠO VÀ LƯU Ý KHI MUA
-
Nghĩa Của Từ Niêm Phong - Từ điển Việt
-
Seal Niêm Phong Là Gì? Những Lưu ý Khi Mua Seal Niêm Phong
-
Niêm Phong Hàng Hóa - 3 Thông Tin Quan Trọng Nhất định Phải Biết
-
Giấy Niêm Phong Perluya - An Lộc Việt Giao Hàng Tận Nơi.
-
Một Số Vấn đề Về Vật Chứng, Niêm Phong Và Mở Niêm Phong Vật Chứng
-
Giấy Niêm Phong - Hệ Thống Pháp Luật