On arrival, the unit was given sealed orders directing them to a remote, forward operational location and operate combat sorties, fully loaded with live ...
Xem chi tiết »
niêm phong trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to affix the seals; to seal off. một tài liệu có niêm phong a document under seal. gỡ niêm phong to remove ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh niêm phong có nghĩa là: seal, to seal, wafer (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 289 có niêm phong . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Ê-sai nói: “Ngươi hãy gói lời chứng nầy, niêm-phong luật-pháp nầy trong môn-đồ ta! Isaiah says: “Wrap up the attestation, put a seal about the law among my ...
Xem chi tiết »
Then I wrote in a deed and affixed the seal and took witnesses as I went weighing the money in the scales. 38. Tờ thứ hai, 'khế để ngỏ', là bản sao của khế niêm ...
Xem chi tiết »
dấu niêm phong chống trộm: pilfer-proof seal ... Trong tố tụng hình sự, việc NP có thể được tiến hành khi tạm giữ đồ vật, tài liệu có liên quan đến vụ án, ...
Xem chi tiết »
Niêm phong cấu trúc vật liệu niêm phong là cao su silicone hoặc fluororubber. · Sealing structure the seal material is silicone rubber or fluororubber.
Xem chi tiết »
Home> Products> Sealing wax and wax seal> wax seal stamp.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dấu niêm phong" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
It will magnetically seal, and then you're good to go. OpenSubtitles2018. v3. Điều này niêm phong mọi thứ. This seals everything. Xem thêm: Torrent là gì ...
Xem chi tiết »
I sealed the room myself. Copy Report an error. Những hồ sơ nhân sự Arcadia được niêm phong đó là một nỗi đau thực sự trong mông.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh cụm từ này được gọi là Customs Sealing. Tại Khoản 15, Điều 4 ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2017 · Niêm phong vật chứng là việc bảo đảm tính nguyên vẹn của vật chứng ... các hình thức khác để bao bọc vật chứng sau đó dán giấy niêm phong.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · seal ý nghĩa, định nghĩa, seal là gì: 1. a large mammal that eats fish and lives partly in the sea and partly on land or ice 2. something…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề niêm phong trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu