TEM NIÊM PHONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TEM NIÊM PHONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tem niêm phongseal stampcon dấu tem
Ví dụ về việc sử dụng Tem niêm phong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
temdanh từtemstampstampspostagetemtính từphilatelicniêmdanh từsealniêmđộng từsealinglistedsealedniêmtính từmucousphongtrạng từphongphongdanh từfengstylemapleleprosy temtem bưu chínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tem niêm phong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NIÊM PHONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Niêm Phong, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Niêm Phong In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Niêm Phong Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "niêm Phong" - Là Gì?
-
NIÊM PHONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"dấu Niêm Phong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Niêm Phong Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Niêm Phong: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Niêm Phong Hàng Hóa - 3 Thông Tin Quan Trọng Nhất định Phải Biết
-
Nghị định 127/2017/NĐ-CP Quy định Chi Tiết Việc Niêm Phong Mở ...
-
Ý Nghĩa Của Seal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary