NIÊM PHONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NIÊM PHONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từniêm phongsealcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealerniêm phongmáy hànmáy dánmáy đóng dấuchất trámmáy đóngđóng kínsealingcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealedcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealscon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốt
Ví dụ về việc sử dụng Niêm phong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được niêm phongis sealedare sealedbeen sealedmáy niêm phongsealing machineniêm phong nhiệtheat sealheat sealingheat-sealedheat sealedtúi niêm phongseal bagseal bagssealed bagđã được niêm phongwere sealedhas been sealedwas sealedvật liệu niêm phongsealing materialsealing materialsseal materialđã niêm phongsealedhave sealedloại niêm phongsealing typeseal typethiết bị niêm phongsealing devicesealing equipmentcó thể niêm phongcan sealhệ thống niêm phongsealing systemcấu trúc niêm phongsealing structuredải niêm phongsealing stripdấu niêm phongthe sealhộp niêm phongsealed boxbăng niêm phongsealing tapeTừng chữ dịch
niêmdanh từsealniêmđộng từsealinglistedsealedniêmtính từmucousphongtrạng từphongphongdanh từfengstylemapleleprosy STừ đồng nghĩa của Niêm phong
con dấu seal đóng dấu kín phong ấn hải cẩu phớt đệm dấu ấn phốt ấn sealer bịt triện niêm mạc ruộtniêm phong chân khôngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh niêm phong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NIÊM PHONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Niêm Phong, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Niêm Phong In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Niêm Phong Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "niêm Phong" - Là Gì?
-
TEM NIÊM PHONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"dấu Niêm Phong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Niêm Phong Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Niêm Phong: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Niêm Phong Hàng Hóa - 3 Thông Tin Quan Trọng Nhất định Phải Biết
-
Nghị định 127/2017/NĐ-CP Quy định Chi Tiết Việc Niêm Phong Mở ...
-
Ý Nghĩa Của Seal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary