NIÊM PHONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NIÊM PHONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từniêm phongsealcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealerniêm phongmáy hànmáy dánmáy đóng dấuchất trámmáy đóngđóng kínsealingcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealedcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtsealscon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốt

Ví dụ về việc sử dụng Niêm phong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Niêm phong( US): Snap.Sealing Style: Snap in.Lợi thế: Niêm phong chặt chẽ.Advantage: Tight Sealing Up.US) Niêm phong: vít trên.Sealing Style: Screw on.Nơi đó là nơi bị niêm phong sao, Anna?That's the seal, isn't it, Anna?Niêm phong( US): vít trên.Sealing Style: Screw on.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphong cảnh tuyệt đẹp phong cách nhất Sử dụng với động từphong cách kiến trúc phong cách chơi phong cách thiết kế phong trào metoo phong cách viết phong cách làm việc phong cách quản lý phong cách chiến đấu phong chức phong cách trang trí HơnSử dụng với danh từphong cách phong trào niêm phongphong cảnh phong thủy phong tục phong bì phong nha phong ấn phong trào olympic HơnCó 2 loại niêm phong cho đá Marble.There are 2 types of sealing for marble.Niêm phong chặt chẽ, không tràn.Tight sealing up, non spill.Hướng mặt lên trên và niêm phong chúng với YHV.Face upward and seal it with YHV.Ngài niêm phong tay của mọi người.He seals up the hand of every man.Nó giữ không khí ra và niêm phong các yếu tố.It keeps air out and seal out the elements.Ngài niêm phong bàn tay mọi người.He seals up the hand of every man.Làm đầy các kênh là một niêm phong sau khi loại bỏ bột giấy.Filling of the canals is a sealing after removal of the pulp.Niêm phong với dây an toàn con dấu.Sealable with wire security seals.Vị trí chúng ta niêm phong mỏ đang rất nóng.It's so hot here, we have had to seal off the mine.Niêm phong lối ra và toàn bộ chu vi.Seal off the exits and the perimeter.Các xi lanh khí: với niêm phong chất lượng tốt nổi tiếng.The air cylinder: with famous good quality sealers.Niêm phong, làm sạch và sơn tàu lớn.Big vessel's sealing, cleaning and painting.Thực phẩm cần phải được niêm phong trong các thùng kín, hoặc gỡ bỏ.Food will need to be sealed up in airtight containers, or removed.Nhiệt niêm phong để bảo vệ tốt hơn.Heat sealable for better protection.Niêm phong nhiệt in túi trà cà phê rỗng.Heat seal custom printed plastic empty coffee tea bag.Màu sắc có thể được niêm phong để liên lạc mà không cần bổ sung thứ.Color can be sealed up for touch up without secondary toning.Và niêm phong Kinh Luật giữa vòng các môn đệ ta.And seal up the law among my disciples.Họ sẽ niêm phong phần này của thành phố lại.They're sealing off this part of the city.Niêm phong 100%, và chịu được áp lực cao, chống rơi.Sealing up, and resistance to high pressure, resistance to fall.Ushio vô tình niêm phong các hang động Tora đã bị mắc kẹt trong.Ushio accidentally unsealed the cave Tora was trapped in.Niêm phong tốt và chống ẩm, để đảm bảo chất lượng của thuốc.Good-sealing and anti-moist, to ensure the quality of medicine.Rồi niêm phong toàn bộ cửa hàng của mày.I will seal off this whole place.Niêm phong cấu trúc, vật liệu niêm phong là cao su silicone hoặc fluororubber.Sealing structure, the seal material is silicone rubber or fluororubber.Hãy niêm phong luật pháp nầy giữa các đồ đệ của tôi.And seal up the law among my disciples.Hãy niêm phong lời giáo huấn trong khi các môn đệ ta đang nhìn.Seal up the teaching while my followers are watching.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4995, Thời gian: 0.0286

Xem thêm

được niêm phongis sealedare sealedbeen sealedmáy niêm phongsealing machineniêm phong nhiệtheat sealheat sealingheat-sealedheat sealedtúi niêm phongseal bagseal bagssealed bagđã được niêm phongwere sealedhas been sealedwas sealedvật liệu niêm phongsealing materialsealing materialsseal materialđã niêm phongsealedhave sealedloại niêm phongsealing typeseal typethiết bị niêm phongsealing devicesealing equipmentcó thể niêm phongcan sealhệ thống niêm phongsealing systemcấu trúc niêm phongsealing structuredải niêm phongsealing stripdấu niêm phongthe sealhộp niêm phongsealed boxbăng niêm phongsealing tape

Từng chữ dịch

niêmdanh từsealniêmđộng từsealinglistedsealedniêmtính từmucousphongtrạng từphongphongdanh từfengstylemapleleprosy S

Từ đồng nghĩa của Niêm phong

con dấu seal đóng dấu kín phong ấn hải cẩu phớt đệm dấu ấn phốt ấn sealer bịt triện niêm mạc ruộtniêm phong chân không

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh niêm phong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Niêm Phong Trong Tiếng Anh Là Gì