NIỀM TỰ HÀO DÂN TỘC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NIỀM TỰ HÀO DÂN TỘC " in English? Sniềm tự hào dân tộcnational prideniềm tự hào quốc gianiềm tự hào dân tộctự hào dân tộcniềm kiêu hãnh quốc gialòng tự hào quốc giakiêu hãnh quốc gianiềm hãnh diện quốc gianationalist prideniềm tự hào dân tộcethnic prideniềm tự hào dân tộcthe pride of the nationniềm tự hào của dân tộcnationalistic pride
Examples of using Niềm tự hào dân tộc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
niềmnounjoyfaithbeliefconfidenceconvictiontựpronounyourselfthemselvesitselfhimselftựnounselfhàoadverbhàohaohàonounmoatpridehàoadjectiveprouddânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocaltộcnountribeclanracetộcadjectiveethnicnational SSynonyms for Niềm tự hào dân tộc
niềm tự hào quốc gia niềm tự hào của tôiniềm tự hào đóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English niềm tự hào dân tộc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tự Hào Dân Tộc In English
-
Tự Hào Dân Tộc In English - Glosbe Dictionary
-
NGUỒN TỰ HÀO DÂN TỘC In English Translation - Tr-ex
-
How Do You Say "tự Hào Truyền Thống Dân Tộc" In English (US)?
-
"Niềm Tự Hào Dân Tộc Bắt đầu Khẳng định Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
Niềm Tự Hào Của Dân Tộc... - Tiếng Anh Cơ Bản - Basic English
-
Ramu English
-
Definition Of Tự Hào - VDict
-
Tôn Vinh Hàng Việt Vì Niềm Tự Hào Dân Tộc - Bộ Công Thương
-
TỰ HÀO - Translation In English
-
Use Niềm Tự Hào In Vietnamese Sentence Patterns Has ...