Niêm Yết trong tiếng anh thường được viết là “ Listing ”.
Xem chi tiết »
1.Giá Niêm Yết trong Tiếng Anh là gì? · List price(noun) · Nghĩa tiếng Việt:Giá Niêm Yết · Cách phát âm: UK /ˈlɪst ˌpraɪs/ · US /ˈlɪst ˌpraɪs/ · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
richest tycoons who derive their fortunes from Hong Kong-listed companies has tumbled $19bn since July 23.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Khái niệm Niêm yết tiếng Anh là Quoted price. Niêm yết là giá thời điểm mới đây nhất mà một số vốn (hoặc bất kể loại tài sản nào khác) đã đc ...
Xem chi tiết »
Samsung C&T Corporation is listed on the Korea Exchange stock-exchange (000830). WikiMatrix. Với việc niêm yết, CITES công nhận loài cực kỳ nguy cấp và bị đe ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · 1. Niêm Yết trong Tiếng Anh là gì? Niêm Yết vào giờ anh thường xuyên được viết là “Listing”. · 2. Chi máu về tự vựng niêm yết vào câu giờ anh.
Xem chi tiết »
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Giá Niêm Yết trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Giá niêm yết (tiếng Anh: Quoted price) là giá gần đây nhất mà một khoản đầu tư (hoặc bất kì loại tài sản nào khác) đã được giao dịch.
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2021 · Trong tiếng Anh niêm yết giá được viết là “Listed price“. Thuật ngữ giá niêm yết đề cập đến giá bán lẻ (MSRP) của nhà sản xuất về hàng tiêu dùng ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · (v): Kiểm kê hàng trong kho… Transfer of securities (n): Sự chuyển nhượng chứng khoán; Unlisted securities (n): Chứng khoán không yết bảng ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Giá niêm yết có tên tiếng Anh là list price. Đây là giá hàng hóa hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay tổ chức cung cấp đến cho khách hàng một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · kho thuật ngữ về chứng khoán bằng tiếng anh ... securities (n): Chứng khoán chưa niêm yết; Unlisted stock (n): Cổ phiếu chưa niêm yết ...
Xem chi tiết »
Công ty đại chúng (tiếng Anh: public, publicly traded, publicly held ... trái phiếu) niêm yết tại các trung tâm giao dịch chứng khoán hoặc chứng khoán không ...
Xem chi tiết »
kho thuật ngữ về chứng khoán bằng tiếng anh ... tiếng Anh. Unlisted securities (n): Chứng khoán chưa niêm yết; Unlisted stock (n): Cổ phiếu chưa niêm yết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (118) To take stock of…: Kiểm kê hàng trong kho… To take stock in…: Mua cổ phần của công ty… Unlisted securities: Chứng khoán không yết bảng. Unquoted securites: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Niêm Yết Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề niêm yết bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu